Trang chủ - Bệnh xương khớp - Bệnh cột sống - Gãy cột sống (Gãy xương sống): Nguyên nhân, dấu hiệu và điều trị
Gãy cột sống là một chấn thương nghiêm trọng, có thể làm tổn thương tủy sống và gây mất khả năng vận động của người bệnh. Vì vậy, hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết được dấu hiệu gãy xương sống có thể giúp phát hiện và đối phó với bệnh hiệu quả hơn.
Gãy xương cột sống là tình trạng các đốt sống ở bất kỳ vị trí nào trên cột sống bị trật hoặc gãy. Gãy xương sống thường xảy ra do chấn thương khi tham gia giao thông, té ngã từ trên cao, chơi thể thao mạo hiểm/tác động mạnh…
Mức độ chấn thương có thể thay đổi từ căng cơ và dây chằng nhẹ cho đến gãy xương nghiêm trọng, làm tổn thương tủy sống. Trường hợp bị gãy xương cột sống nhẹ thường có thể được điều trị bằng cách nghỉ ngơi và sử dụng thuốc giảm đau. Tuy nhiên, trong trường hợp gãy xương nghiêm trọng hơn, có thể cần đến phẫu thuật để sắp xếp xương bị gãy.
Để điều trị gãy cột sống hiệu quả, đầu tiên cần chẩn đoán chính xác mức độ tổn thương. Và sau đây là một số cách phân biệt bệnh gãy xương cột sống phổ biến.
Gãy xương cột sống có thể được phân loại theo kiểu gãy, dựa trên cách mà xương bị gãy. Dưới đây là một số phân loại chính:
Gãy xương do nén xảy ra khi một lực ép làm cho xương lõm vào. Trên thực tế, các đốt sống luôn chịu một lực nén nhất định, do các đốt sống xếp chồng lên nhau để tạo thành cột sống.
Nếu đốt sống bị yếu do loãng xương, ung thư xương hoặc mắc các bệnh ung thư khác đang hóa trị/ xạ trị điều trị, thì ngay cả một lực nhẹ như hắt hơi cũng có thể khiến đốt sống bị lõm vào. Cụ thể, gãy xương sống do nén thường khiến đốt sống bị vỡ vụn ở mặt trước (hoặc phía trước) của phần thân đốt sống. Điều này tạo ra hiện tượng gãy xẹp đốt sống thành hình tam giác có thể dẫn đến biến dạng cột sống, chẳng hạn như bệnh gù lưng.
Gãy xương vỡ là tình trạng xương sống bị gãy thành nhiều mảnh do chấn thương nghiêm trọng bởi một lực mạnh (ví dụ: tai nạn xe hơi, rơi từ trên cao). Không giống như gãy xương nén chỉ khiến mặt trước của đốt sống bị lõm vào. Ngược lại, gãy xương do vỡ khiến đốt sống bị vỡ ở cả bốn phía.
Điều này đặc biệt nguy hiểm vì những mảnh xương nhỏ có thể đâm vào ống xương sống, nơi chứa tủy sống. Nếu những mảnh này làm trầy xước hoặc cắt đứt tủy sống, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như chấn thương tủy sống (SCI). SCI thường gây ra các triệu chứng như tê liệt hoặc tổn thương thần kinh, không thể chữa khỏi.
Gãy xương vỡ có thể gây trầy xước hoặc cắt đứt tủy sống dẫn đến tổn thương thần kinh, không thể chữa khỏi.
Gãy cột sống ngẫu nhiên là tình trạng gãy xương do một lực mạnh kéo các đốt sống của bạn ra xa nhau về phí trước. Gãy xương ngẫu nhiên xảy ra khi cơ thể bị đẩy về phía trước đột ngột như khi dừng đột ngột hoặc bị va chạm xe hơi. Tùy theo mức độ tác động lực mà đốt sống hoặc cột sống có thể bị gãy. Tình trạng này thường xảy ra ở vùng giữa và vùng sau của đốt sống.
Gãy xương cột sống không ổn định xảy ra khi chấn thương di chuyển đốt sống ra khỏi vị trí bình thường. Dạng chấn thương này nghiêm trọng hơn gãy xương ổn định. Gãy xương không ổn định có nguy cơ cao gây ra các biến chứng nguy hiểm, có thể ảnh hưởng đến tủy sống như vẹo cột sống (scoliosis – cột sống bị cong chữ S sang một bên), gù cột sống (kyphosis – gù ở lưng trên), ưỡn cột sống (lordosis – hay còn gọi là võng lưng), thậm chí tê liệt hoặc mất cảm giác ở các chi. Có nhiều khả năng người bệnh phải phẫu thuật để sửa chữa các đốt sống bị gãy.
Gãy xương ổn định là tình trạng chấn thương làm gãy xương sống nhưng không đẩy, gây biến dạng hoặc kéo chúng ra khỏi vị trí bình thường trong cột sống. Khi bị gãy xương ổn định, cột sống vẫn có thể chịu và phân bổ trọng lượng của cơ thể, ít có khả năng phải phẫu thuật để điều trị.
Ngoài ra, việc phân loại gãy xương cột sống có thể được xác định thêm theo vị trí như vùng ngực, thắt lưng hoặc ngực – thắt lưng của cột sống. Gãy xương sống cũng được chia gãy thành các vùng phía sau, giữa hoặc phía trước.
Trong trường hợp bị gãy xương nén, người bệnh có thể không nhận biết được dấu hiệu rõ ràng. Bởi vì, các đốt sống bị gãy xảy ra theo thời gian do loãng xương chứ không phải do chấn thương. Người bệnh có thể không cảm thấy đau và chỉ phát hiện ra mình bị gãy xương nén trong quá trình kiểm tra hình ảnh để xác định hoặc chẩn đoán các tình trạng sức khỏe khác.
Với tình trạng chấn thương gây ra gãy xương vỡ hoặc gãy xương ngẫu nhiên (thường là do ngã, tai nạn), người bệnh sẽ được chẩn đoán bị gãy xương cột sống ngày khi điều trị vết thương. Các triệu chứng gãy xương khác nhau dựa trên mức độ nghiêm trọng và vị trí của chấn thương. Các triệu chứng gãy cột sống có thể bao gồm:
Khu vực xung quanh đốt sống bị gãy có thể sưng và đau khi chạm vào
Nguyên nhân bệnh gãy xương cột sống bao gồm:
Bệnh gãy xương cột sống cũng tương tự như bất kỳ loại gãy xương nào, có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng, đặc biệt là với các trường hợp gãy xương do chấn thương. Tuy nhiên, có một số nhóm tối tượng dễ bị gãy cột sống như:
Nếu gãy xương cột sống không được điều trị, đốt sống có thể lành bất thường hoặc ở tư thế cong, dẫn đến cong vẹo. Từ đó, ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng và biểu hiện ra bên ngoài như gù lưng. Sự liên kết cột sống bị xáo trộn gây căng thẳng cho các khớp và cơ khác. Cụ thể như:
Gãy xương nghiêm trọng, đặc biệt là gãy xương không ổn định có thể làm tổn thương tủy sống, ảnh hưởng đến khả năng đứng hoặc đi lại của người bệnh. Thiệt hại này có thể là vĩnh viễn và không thể phục hồi.
Bị gãy xương cột sống đặc biệt là vùng cổ và vùng lưng là những chấn thương nghiêm trọng, cần được xử lý cẩn thận và nhanh chóng. Dưới đây là một số bước sơ cứu cần thực hiện trong trường hợp gãy cột sống ở hai vùng này:
Lưu ý cố định cổ và đầu của người bị gãy xương cột sống vùng cổ
Lưu ý, việc sơ cứu gãy xương cột sống là một quá trình phức tạp và cần được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn. Việc liên hệ với bác sĩ hoặc đội cấp cứu là rất quan trọng trong trường hợp này.
Gãy xương sống cần có sự đánh giá từ bác sĩ chuyên khoa. Tùy thuộc vào phân loại gãy, các bác sĩ sẽ chẩn đoán và đề nghị các xét nghiệm kiểm tra khác nhau bao gồm:
Chụp cộng hưởng từ (MRI) rất hữu ích trong việc đánh giá tổn thương mô mềm đối với dây chằng và đĩa đệm, đồng thời đánh giá tổn thương tủy sống.
Ngoài ra, một số trường hợp cũng sẽ cần kiểm tra mật độ xương (gọi là quét DEXA hoặc DXA). Phương pháp này sẽ cho thấy bệnh nhân có bị loãng xương hay không và nó đã làm xương yếu đến mức nào.
Cách điều trị cột sống bị gãy phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm: nguyên nhân gây ra gãy xương, loại xương bị gãy, vị trí các đốt sống bị gãy.
Hầu hết gãy xương cột sống không cần phẫu thuật. Các phương pháp điều trị phổ biến nhất bao gồm:
Nếu trong trường hợp chấn thương, các bác sĩ cấp cứu sẽ điều trị vết thương theo mức độ nghiêm trọng, đặc biệt nếu một số vết thương đe dọa đến tính mạng.
Nếu sau khi điều trị bằng các biện pháp không phẫu thuật, cơn đau không cải thiện thì tình trạng gãy xương cột sống có nguy cơ làm tổn thương tủy sống. Để cải thiện tình trạng này, người bệnh có thể cần phẫu thuật. Dưới đây là một số phương pháp điều trị và phẫu thuật phổ biến:
Gãy cột sống có thể phẫu để điều trị nếu các phương pháp khác không mang lại hiệu quả
Phẫu thuật cố định cột sống thường được chỉ định trong các trường hợp gãy xương lún nặng, gây biến dạng cột sống lớn và có thể kết hợp với giải chèn ép thần kinh nếu có tổn thương thần kinh đi kèm.
Việc điều trị gãy xương cột sống không chỉ dừng lại ở phẫu thuật mà còn cần người bệnh kiên trì thực hiện các biện pháp phục hồi như:
Bài liên quan: Đau cột sống: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
Những phương pháp phòng ngừa gãy cột sống là yếu tố đặc biệt quan trọng để duy trì sức khỏe xương và giảm nguy cơ gãy xương. Dưới đây là một số cách phòng ngừa gãy xương cột sống:
Để phòng ngừa bị gãy xương cột sống do chấn thương và tai nạn, bạn có thể thực hiện các biện pháp như:
Loãng xương là một nguyên nhân phổ biến dẫn đến bệnh gãy xương cột sống. Để phòng ngừa loãng xương, hãy duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm ăn một chế độ ăn giàu canxi và vitamin D, tập thể dục thường xuyên, tránh hút thuốc và hạn chế tiêu thụ cồn.
Nên thăm khám định kỳ với bác sĩ để theo dõi sức khỏe xương. Trong quá trình này, bác sĩ có thể đánh giá nguy cơ gãy xương sống và tiến hành các xét nghiệm cần thiết để kiểm tra mật độ xương. Dựa trên kết quả, bác sĩ có thể đề xuất các biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp.
Để phòng tránh gãy cột sống, các chuyên gia y tế khuyên người dùng nên bổ sung các hoạt chất tự nhiên như: Eggshell Membrane, Collagen Type 2 không biến tính & Collagen Peptide thủy phân, Turmeric Root, Chondroitin Sulfate…. Những thành phần này cung cấp những dưỡng chất quan trọng để hỗ trợ tăng sinh tiền tạo cốt bào trong xương, giảm sự hủy hoại và đảm bảo cân bằng giữa quá trình phá hủy và tái tạo bên trong xương.
Hơn nữa, JEX được điều chế từ các tinh chất thảo dược trên có tác dụng hỗ trợ chống viêm, giảm phù nề mô xung quanh khớp, giúp máu lưu thông, mang oxy và các chất dinh dưỡng đến các thành phần trong khớp tốt hơn. Nhờ đó, giúp cải thiện việc bảo vệ khớp, ngăn ngừa nguy cơ rạn xương do mất mật độ xương.
Sản phẩm JEX cũng cung cấp các dưỡng chất hỗ trợ bù đắp và tái tạo sụn khớp bị mất, đồng thời giảm đau nhức, làm chậm quá trình lão hóa của xương khớp và nuôi dưỡng các bề mặt sụn yếu. Từ đó, giúp nuôi dưỡng xương chắc khỏe trước những yếu tố gây gãy xương cột sống.
Mỗi ngày 2 viên JEX giúp nuôi dưỡng xương chắc khỏe trước những yếu tố gây gãy xương cột sống
Bài liên quan: 10 Bệnh cột sống thường gặp hiện nay
Để hạn chế nguy cơ bị gãy cột sống, bạn nên chú ý đến an toàn trong các hoạt động hàng ngày, duy trì tư thế đúng khi ngồi và đứng, tránh cõng vật nặng, chú ý đến môi trường xung quanh để tránh nguy cơ vấp ngã, đặc biệt bổ sung dưỡng chất có trong JEX để nuôi dưỡng xương chắc khỏe từ bên trong.
Những thông tin, bài viết trên website Jex.com.vn chỉ dành cho mục đích tham khảo, tra cứu thông tin. Không thay thế cho việc chẩn đoán, khám và điều trị y khoa. Do đó JEX không chịu trách nhiệm về những trường hợp tự ý áp dụng mà không có chỉ định của bác sĩ