Viêm khớp cổ: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Cổ cứng và đau nhức có thể là dấu hiệu của viêm khớp cổ. Những người mắc phải tình trạng này thường có sức khỏe và chất lượng cuộc sống kém hơn so với người khỏe mạnh. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm và điều trị bệnh đúng cách có thể cải thiện tốt, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Viêm khớp cổ là gì

Viêm khớp cổ là gì?

Viêm khớp cổ là tình trạng đau nhức, sưng tấy xung quanh các khớp cổ (cột sống cổ). Đây được xem là quá trình khởi phát cho bệnh thoái hóa cột sống cổ.

Cột sống cổ bao gồm 7 đốt sống trên cùng của cột sống (tức là xương sống), cùng với các đĩa đệm linh hoạt nằm giữa mỗi đốt sống, hấp thụ sốc và cho phép di chuyển linh hoạt. Viêm khớp cổ có thể hạn chế chuyển động, xoay cổ và gây đau cổ đáng kể cùng với các triệu chứng khác.

Nguyên nhân gây viêm khớp ở cổ

Theo quy luật tự nhiên, cơ thể lão hóa khiến cho đĩa đệm và khớp ở cổ cũng dần thoái hóa, suy giảm chức năng. Ngoài ra, có nhiều nguyên nhân khác cũng góp phần gây ra chứng viêm khớp cổ:

  • Bệnh tự miễn: Viêm khớp dạng thấp và viêm khớp vảy nến là một trong những bệnh có thể gây viêm mạn tính ở cột sống cổ.
  • Chấn thương ở cổ: Thoái hóa đốt sống cổ thường thấy ở những nghề mà mọi người thực hiện các hoạt động gây căng thẳng cho cổ.
  • Mòn đĩa đệm cột sống (đĩa đệm giữa các đốt sống).
  • Tuổi tác: Khả năng mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ tăng theo tuổi tác. Viêm khớp cổ rất phổ biến ở những người trên 60 tuổi, với khoảng 85% người ở độ tuổi này bị ảnh hưởng. (*)
  • Di truyền: Các yếu tố di truyền đã được xác định có liên quan đến bệnh thoái hóa đốt sống cổ, có nghĩa là một số loại viêm khớp dẫn đến tổn thương cột sống là do di truyền.

Triệu chứng viêm khớp cổ

Viêm khớp cổ có biểu hiện đặc trưng là cơn đau ngày càng trầm trọng dọc theo cổ, có thể lan đến đầu, vai và cánh tay. Cơn đau có xu hướng giảm khi nghỉ ngơi và tăng lên khi hoạt động thể chất. Tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản của bệnh viêm khớp cổ, có thể xuất hiện nhiều triệu chứng khác nhau như:

  • Cơn đau tồi tệ nhất vào cuối ngày.
  • Các triệu chứng giảm dần khi nghỉ ngơi, đau nhiều hơn khi vận động.
  • Cơn đau lan xuống vai hoặc xương bả vai.
  • Đau nhức kéo dài có thể kéo theo các tình trạng khác như gián đoạn giấc ngủ, khó vào giấc ngủ…
  • Đau do áp lực ở cổ, đau đầu… hoặc có thể bị sưng ngón tay do viêm.
  • Không có khả năng quay đầu hoặc uốn cong cổ.
  • Có tiếng kêu lách cách hoặc ken két khi xoay cổ.

Nếu viêm khớp là căn nguyên thì trường hợp viêm khớp cổ thường sẽ kèm theo viêm khớp dọc các chi một bên cơ thể hoặc dọc các phần khác của cột sống.

Triệu chứng viêm khớp cổ đặc trưng

Viêm khớp cổ đặc trưng bởi cơn đau ngày càng trầm trọng dọc theo cổ, có thể lan đến đầu, vai và cánh tay.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp cổ

Tuổi tác là yếu tố nguy cơ phổ biến nhất của bệnh viêm khớp cổ. Tình trạng này cực kỳ phổ bi0ến ở những người từ tuổi trung niên trở lên. Các yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh thoái hóa đốt sống cổ và đau cổ bao gồm:

  • Tiền sử gia đình bị đau cổ và thoái hóa cột sống
  • Hút thuốc lá
  • Công việc có nhiều chuyển động cổ lặp đi lặp lại
  • Trầm cảm hoặc lo lắng quá mức
  • Chấn thương ở cổ trước đó

Bệnh viêm khớp cổ có nguy hiểm không?

Bệnh viêm khớp cổ có thể gây ra nhiều vấn đề bất tiện và nguy hiểm cho sức khỏe toàn thân như:

  • Tình trạng đau, sưng và cứng cổ, khiến cho việc cử động và thực hiện các hoạt động hàng ngày trở nên khó khăn.
  • Nếu không được điều trị kịp thời hoặc không được kiểm soát tốt, bệnh viêm khớp cổ có thể dẫn đến việc mất chức năng của cổ, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Bệnh viêm khớp cổ cũng có thể gây ra các biến chứng khác như viêm cơ, viêm gân, viêm khớp dạng thấp…

Để đối phó với bệnh viêm khớp cổ, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Những biến chứng viêm khớp cổ thường gặp

Khi các triệu chứng của viêm khớp cổ không được cải thiện, ngược lại bệnh tiến triển nghiêm trọng có thể gây ra các biến chứng như:

  • Gai xương cổ: Một số người mắc bệnh viêm khớp cổ sẽ có sự phát triển bất thường của xương hay còn gọi là gai xương. Các gai xương này có thể chèn ép các dây thần kinh cột sống, dẫn đến hình thành các bệnh lý rễ thần kinh cổ với các triệu chứng đau, ngứa ran và yếu lan xuống vai, cánh tay và bàn tay.
  • Rối loạn chức năng tủy sống: Rối loạn chức năng tủy sống là rối loạn hệ thống thần kinh với sự gián đoạn các chức năng vận động, cảm giác và hệ thần kinh tự chủ của tủy sống. Đau, ngứa ran, tê, co thắt cơ và yếu ở các vùng bên dưới cổ là triệu chứng của rối loạn chứng năng tủy sống. Rối loạn chức năng tủy sống có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động, sử dụng tay và kiểm soát chức năng bàng quang hoặc ruột.

Khi nào người bệnh viêm khớp cổ cần đến gặp bác sĩ

Người bệnh viêm khớp cổ cần đến gặp bác sĩ khi có các bất thường sau đây:

  • Triệu chứng đau, sưng kéo dài hơn 2 tuần.
  • Viêm khớp cổ làm cho bạn khó cử động, xoay đầu hoặc thực hiện các động tác bình thường khác với cổ.
  • Sau khi nghỉ ngơi hoặc sau giấc ngủ, cơn đau nhức tăng nặng hơn.
  • Xuất hiện triệu chứng sốt, mệt mỏi, sưng tay chân đi kèm với viêm khớp cổ.

Không nên bỏ qua bất kỳ triệu chứng viêm khớp cổ nào, vì chúng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý khớp cổ nghiêm trọng như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vẩy nến…

Chẩn đoán viêm khớp cổ như thế nào?

Chẩn đoán viêm khớp cổ bắt đầu bằng:

1. Đánh giá lâm sàng

Sau khi thảo luận về bệnh sử và sức khỏe tổng quát, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng cổ, vai, cánh tay và chân của bệnh nhân như: Sức mạnh ở cánh tay, bàn tay và ngón tay, cảm giác chạm, phản xạ, sự linh hoạt ở cổ và cánh tay, dáng đi (cách bạn bước đi)…

Bác sĩ cũng có thể ấn nhẹ lên cổ và vai – cảm giác các điểm kích hoạt cơn đau hoặc các tuyến bị sưng. Một số câu hỏi thêm về các triệu chứng có thể xảy ra ở cổ:

  • Cơn đau bắt đầu từ khi nào?
  • Khi nào cơn đau xảy ra? Nó liên tục hay đến rồi đi?
  • Những hoạt động nhất định có làm cho cơn đau trở nên tồi tệ hơn không?
  • Bạn đã bao giờ bị đau trước đây chưa?
  • Bạn đã bao giờ được điều trị cơn đau chưa?
  • Bạn có bị yếu hoặc tê ở tay hay chân không?
  • Bạn có bị mất thăng bằng không?
  • Bạn có từng bị tai nạn hoặc bị thương ở cổ không?

2. Xét nghiệm hình ảnh

Hầu hết các xét nghiệm hình ảnh như tia X, chụp cắt lớp vi tính (CT), chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc siêu âm, đều có vai trò quan trọng trong chẩn đoán viêm khớp cổ.

  • Tia X: Chụp X-quang sẽ cho thấy sự liên kết của xương dọc theo cổ và cũng có thể tiết lộ những thay đổi do thoái hóa ở cột sống cổ, chẳng hạn như mất độ dày đĩa đệm hoặc sự xuất hiện của gai xương.
  • Quét hình ảnh cộng hưởng từ (MRI): Quét MRI tạo ra hình ảnh tốt hơn về các mô mềm của cơ thể như cơ, đĩa đệm, dây thần kinh và tủy sống so với chụp X-quang. MRI có thể giúp xác định xem các triệu chứng có phải do tổn thương các mô mềm hay không.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT có thể giúp bác sĩ quan sát rõ hơn ống sống và bất kỳ gai xương nào.
  • Chụp tủy đồ (Myelogram): Trong thủ tục hình ảnh này, chất cản quang sẽ được tiêm vào ống sống để làm cho tủy sống và rễ thần kinh hiển thị rõ ràng hơn.
  • Điện cơ (EMG): Điện cơ đo các xung điện của cơ khi nghỉ ngơi và trong khi co thắt. Các xét nghiệm dẫn truyền thần kinh thường được thực hiện cùng với EMG để xác định xem dây thần kinh cột sống có hoạt động bình thường hay không.

Ngoài ra, một số trường hợp có thể được yêu cầu tiến hành xét nghiệm máu hoặc chọc hút dịch khớp để xác định xem tình trạng viêm có phải do yếu tố bất thường nào không.

Phương pháp điều trị viêm khớp cổ hiệu quả

Điều trị viêm khớp cổ thường tập trung vào các phương pháp không phẫu thuật để giảm đau và cải thiện khả năng vận động.

1. Điều trị chăm sóc cải thiện

Đối với những người có triệu chứng nhẹ, cách cải thiện ban đầu là thay đổi lối sống và các tư thế không tốt cho cổ… nhằm giảm thiểu các tác động tiêu cực lên cổ gây đau.

2. Điều trị viêm khớp cổ bằng thuốc

Trong giai đoạn đầu điều trị, bác sĩ có thể kê một số loại thuốc giúp giảm đau và kiểm soát tình trạng viêm.

  • Cơn đau nhẹ thường thuyên giảm khi dùng acetaminophen.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thường được kê đơn cùng với acetaminophen. Có thể thay thế bằng các loại thuốc giảm đau khác nếu bạn có chống chỉ định nghiêm trọng với NSAID hoặc nếu cơn đau không được kiểm soát tốt.
  • Corticosteroid đường uống: Uống corticosteroid trong thời gian ngắn có thể giúp giảm đau nhờ tác động giảm viêm.
  • Thuốc giãn cơ: Các loại thuốc giãn cơ có thể được sử dụng để điều trị chứng co thắt cơ gây đau cổ.
Sử dụng thuốc điều trị viêm khớp cổ

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra viêm khớp cổ, có thể cần xét nghiệm bổ sung để chẩn đoán thêm chính xác.

3. Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu thường là phương pháp điều trị không phẫu thuật được bác sĩ khuyên nên áp dụng. Các bài tập có thể giúp giảm đau, cũng như tăng cường và kéo căng các cơ bị suy yếu.

Trong một số trường hợp, vật lý trị liệu có thể sử dụng lực để kéo căng nhẹ các khớp và cơ ở cổ. Các chương trình vật lý trị liệu có thời lượng khác nhau và phụ thuộc vào mức độ viêm khớp cổ của mỗi người, nhưng thường kéo dài từ 6 đến 8 tuần.

4. Tiêm Steroid

Tiêm steroid có thể cung cấp liều lượng thuốc cao hơn để điều trị một vùng bị đau nhức cụ thể. Vì vậy, tiêm steroid được sử dụng để điều trị cho bất kỳ khớp nào trên cơ thể, trong đó có viêm khớp cổ.

Mặc dù ít xâm lấn hơn phẫu thuật, nhưng việc tiêm steroid chỉ được chỉ định sau khi được bác sĩ đánh giá tình trạng cụ thể.

Tiêm Steroid giúp điều trị viêm khớp cổ

Bác sĩ tiêm steroid vào cổ nhằm giảm đau do viêm khớp cổ

5. Điều trị viêm khớp cổ bằng phẫu thuật

Nếu các triệu chứng không thuyên giảm sau khi áp dụng tất cả các biện pháp điều trị bên trên, phẫu thuật có thể được đề xuất để giảm nguy cơ tàn phế. Những bệnh nhân có các triệu chứng thần kinh tiến triển như yếu tay, tê, không vững khi đi lại hoặc té ngã, có nhiều khả năng được hỗ trợ bằng phẫu thuật.

Các lựa chọn phẫu thuật: cắt bỏ đĩa đệm thoát vị, gai xương, cắt một phần đốt sống hoặc nối một số đốt sống lại với nhau.

Cách phòng ngừa viêm khớp cổ, làm chậm thoái hóa khớp an toàn

Viêm khớp cổ là một vấn đề sức khỏe phổ biến và có thể gây đau nhức, bất tiện trong cuộc sống hàng ngày. Một số thay đổi nhỏ trong lối sống và sinh hoạt hàng ngày có thể làm giảm viêm và căng thẳng ở cổ. Các thay đổi này cũng hữu ích với mục tiêu phòng ngừa viêm khớp cổ. Bạn có thể dự phòng bằng những lời khuyên như sau:

  • Bỏ hút thuốc lá cũng có thể làm giảm viêm.
  • Duy trì tư thế đúng khi ngồi và đứng để tránh gánh nặng quá lớn lên cổ và lưng.
  • Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sự linh hoạt và sức mạnh của các cơ và khớp.
  • Đối với người làm công việc văn phòng, hãy điều chỉnh ghế ngồi, bàn làm việc tương thích với cổ.
  • Thư giãn cố bằng các bài tập cổ nhẹ có thể giúp tăng cường sự linh hoạt và sức mạnh của cổ. Ví dụ, xoay cổ từ trái sang phải và từ trên xuống dưới, nghiêng đầu và đưa cổ về phía trước và sau.
  • Hạn chế việc giữ cổ ở tư thế cố định trong thời gian dài, như làm việc trước máy tính hoặc xem điện thoại di động. Nên thay đổi tư thế thường xuyên và thực hiện bài tập căng cơ để giảm căng cơ cổ.
  • Ăn một chế độ dinh dưỡng cân đối, giàu vitamin và khoáng chất có thể giúp duy trì khớp khỏe mạnh.
  • Tăng cường dưỡng chất giúp tái tạo khớp, ngăn ngừa lão hóa khớp

Khi bị viêm khớp, hai thành phần quan trọng tạo nên khớp xương là sụn và xương dưới sụn, sẽ chịu sự bào mòn và suy yếu dần theo thời gian. Vì vậy, việc ngăn ngừa tác động tiêu cực từ bên ngoài chỉ là một phần. Điều quan trọng là cần cung cấp dinh dưỡng chuyên biệt để “tái tạo” cho khớp xương.

Việc điều trị viêm khớp cổ nên được thực hiện sớm và theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, giúp ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Với những người có yếu tố nguy cơ cao nhưng chưa mắc bệnh, nên ngăn ngừa và bảo dưỡng xương khớp bằng thói quen uống 2 viên JEX mỗi ngày.

01:29 16/10/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest

Bài viết khác


Những thông tin, bài viết trên website Jex.com.vn chỉ dành cho mục đích tham khảo, tra cứu thông tin. Không thay thế cho việc chẩn đoán, khám và điều trị y khoa. Do đó JEX không chịu trách nhiệm về những trường hợp tự ý áp dụng mà không có chỉ định của bác sĩ