Viêm khớp cổ chân sau chấn thương xử lý thế nào? Nguyên do vì sao?

Khớp bị chấn thương có nguy cơ bị viêm cao khoảng 6 lần, ngay cả khi được điều trị đúng cách. Viêm khớp cổ chân sau chấn thương là một tình trạng có thể tiến triển thành bệnh thoái hóa khớp do tổn thương cấu trúc khớp và hao mòn khớp diễn ra nhanh hơn sau chấn thương.

Viêm khớp cổ chân sau chấn thương

Viêm khớp cổ chân sau chấn thương là gì?

Viêm khớp cổ chân sau chấn thương là một dạng viêm ở khớp phát triển sau khi bị chấn thương ở vùng cổ chân như bong gân, gãy xương… Đây là tình trạng viêm xương khớp xảy ra phổ biến nhất. Theo ước tính, viêm khớp sau chấn thương chiếm khoảng 12% trong tổng số các trường hợp thoái hóa khớp. Ngoài ra, tiền sử chấn thương cũng được tìm thấy ở người bị viêm khớp cấp tính.

Cơ chế hình thành

Sau những hậu quả tức thời của chấn thương, các thay đổi về cơ sinh học, phân tử và tế bào ở sụn, cấu trúc khớp khác dần dần tiến triển thành giai đoạn hậu chấn thương cấp tính. Các quá trình này có thể được chia thành 3 giai đoạn:

  • Giai đoạn tức thời liên quan đến các biến cố cơ học
  • Giai đoạn cấp tính đặc trưng bởi chết tế bào và các phản ứng viêm
  • Giai đoạn mạn tính với đau khớp và rối loạn chức năng

Giai đoạn viêm có thể tự khỏi sau vài tháng hoặc kéo dài trong một thời gian dài không có triệu chứng lâm sàng. Giai đoạn mạn tính kéo dài nhiều năm sau chấn thương ban đầu có thể dẫn đến thoái hóa khớp mạn tính hoặc viêm khớp.

Triệu chứng viêm khớp cổ chân sau chấn thương thường gặp

Viêm khớp sau chấn thương chiếm khoảng 12% các trường hợp thoái hóa khớp hông, đầu gối và mắt cá chân. Triệu chứng phổ biến nhất của viêm khớp cổ chân sau chấn thương là đau khớp. Cơn đau phát triển chậm, bắt đầu từ nhiều tháng hoặc nhiều năm sau chấn thương khớp.

Các triệu chứng viêm khớp sau chấn thương khác bao gồm:

  • Đau âm ỉ hoặc đau tăng khi vận động: Đặc biệt, người bệnh có thể gặp cơn đau bất chợt khi vận động, đi lại hoặc khi đứng dậy sau khi ngồi/ nằm lâu. Cơn đau có thể tăng lên khi thời tiết thay đổi hoặc gắng sức.
  • Cứng khớp cổ chân vào buổi sáng: Khả năng vận động cổ chân bị hạn chế, khó duỗi, gập… như bình thường. Cứng khớp là tình trạng thường xuất hiện vào buổi sáng hoặc sau thời gian dài không cử động.
  • Cổ chân sưng nhẹ kéo dài: Do tích tụ chất lỏng xung quanh khớp. Cổ chân có thể bị sưng to, nhất là vào cuối ngày hoặc sau khi đứng, đi bộ nhiều.
  • Có tiếng lạo xạo khi xoay khớp: Khi cử động, cổ chân có thể phát ra các tiếng kêu lục khục, lạo xạo… do bề mặt khớp không còn trơn nhẵn.
  • Ảnh hưởng khả năng vận động, đi lại: Người bệnh có cảm giác cổ chân yếu đi, bước chân dễ bị trẹo hoặc khó khăn khi đi bộ đường dài, leo cầu thang hoặc mang vác vật nặng.
Hạn chế phạm vi chuyển động sau chấn thương

Phạm vi chuyển động bị hạn chế khi triệu chứng của viêm khớp cổ chân sau chấn thương.

Khi có các triệu chứng trên, người bệnh cần sớm gặp bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp để được thăm khám và điều trị ngay khi các triệu chứng đầu tiên xuất hiện, điều này có thể giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh.

Nguyên nhân gây viêm khớp cổ chân sau chấn thương

Viêm khớp cổ chân sau chấn thương phát triển sau khi khớp bị tổn thương, bởi nhiều loại chấn thương, bao gồm gãy xương, tổn thương dây chằng (bong gân), tổn thương cơ hoặc gân (căng cơ) hoặc chấn thương sụn (rách sụn chêm)… Viêm xương khớp sau chấn thương phát triển ở 20 đến 50% các trường hợp chấn thương khớp cổ chân. (1)

Viêm khớp sau chấn thương xảy ra khi lớp sụn trơn bao phủ bề mặt khớp bắt đầu mỏng đi và bị bào mòn, cuối cùng dẫn đến xương cọ xát vào xương. Viêm khớp sau chấn thương có thể phát triển trong thời gian ngắn.

Nghiên cứu cho thấy, nguyên nhân chính gây viêm khớp sau chấn thương cổ chân là do các chất trung gian gây viêm trong dịch hoạt dịch có nồng độ cao ngay sau chấn thương khớp cổ chân. Nhiều cytokine gây viêm được tìm thấy ở mức tăng cao trong giai đoạn cấp tính sau chấn thương, bao gồm IL-1, IL-6, IL-8 và yếu tố hoại tử khối u (TNF).

Sau chấn thương, khớp có thể ngừng sản xuất một số chất cần thiết như collagen và proteoglycan, để duy trì hoạt động của khớp. Đồng thời, xương ở khu vực chấn thương có thể trở nên cứng hơn, dày hơn và nặng hơn, làm giảm khả năng hấp thụ khi có lực tác động. Khi đó, sụn sẽ mỏng đi và không thể tự phục hồi, dẫn đến viêm khớp sau chấn thương.

Khi nào người bệnh cần đến gặp bác sĩ?

Người bệnh bị viêm khớp sau chấn thương cổ chân nên đến gặp bác sĩ trong các trường hợp sau:

  • Đau kéo dài không thuyên giảm dù đã nghỉ ngơi, chườm lạnh và dùng thuốc giảm đau thông thường.
  • Cổ chân sưng to, nóng đỏ… tăng dần theo thời gian.
  • Khó khăn khi cử động khớp, đi lại không vững, cứng khớp vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu.
  • Cảm giác yếu, dễ bị trẹo chân.
  • Khớp cổ chân biến dạng, vẻ ngoài không giống bên còn lại.
  • Cơn đau xuất hiện cả khi nghỉ ngơi và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng giấc ngủ.
  • Có tiếng kêu lạo xạo, lục cục khi xoay hoặc di chuyển cổ chân.
Thăm khám khi đau bất thường ở cổ chân

Việc đi khám sớm giúp phát hiện và điều trị kịp thời, đồng thời ngăn ngừa biến chứng thoái hóa khớp, giảm nguy cơ tàn tật.

Cách chẩn đoán viêm khớp cổ chân sau chấn thương

Việc chẩn đoán chính xác bệnh thường bắt đầu bằng việc khai thác tiền sử bệnh và khám lâm sàng. Tiền sử bệnh đặc biệt quan trọng vì bác sĩ sẽ muốn biết về bất kỳ chấn thương nào có thể dẫn đến tình trạng này. Trong quá trình khám lâm sàng, bác sĩ sẽ nắn chỉnh khớp cần chẩn đoán, tìm kiếm các dấu hiệu đau hoặc triệu chứng viêm khớp sau chấn thương khác.

Mô mềm như sụn khớp không xuất hiện trên phim chụp X-quang, nhưng gai xương – hậu quả thường gặp của va chạm xương, có thể xuất hiện, cho thấy sự hiện diện của viêm xương khớp. Phim chụp X-quang cũng có thể hữu ích trong việc loại trừ các nguyên nhân khác gây đau khớp như gãy xương.

Chụp cộng hưởng từ (MRI) và chụp cắt lớp vi tính (CT) có thể cho thấy mô mềm, bao gồm cả tổn thương sụn khớp. Những phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc loại trừ các nguyên nhân gây đau khác như tổn thương dây chằng, gân hoặc cơ. Đôi khi, xét nghiệm máu có thể được yêu cầu để kiểm tra các nguyên nhân viêm gây đau khớp như viêm khớp dạng thấp.

Điều trị viêm khớp cổ chân sau chấn thương như thế nào?

Viêm khớp sau chấn thương, giống như các dạng viêm khớp khác, không thể chữa khỏi hoặc đảo ngược tình trạng về ban đầu, nhưng có thể kiểm soát tình trạng bệnh. Mục tiêu của điều trị là làm giảm các triệu chứng và ngăn ngừa tình trạng bệnh trở nặng hơn.

1. Điều trị nội khoa

Hầu hết các trường hợp chấn thương cổ chân sau, triệu chứng có thể được cải thiện bằng các phương pháp điều trị bảo tồn không phẫu thuật bao gồm:

  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi hoặc tạm dừng hoạt động thể thao cho đến khi các triệu chứng đau chân giảm bớt.
  • Thuốc giảm đau: Paracetamol, Ibuprofen hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể làm giảm một số cơn đau hoặc khó chịu.
  • Thay đổi giày dép: Bạn có thể cần giày dép rộng rãi và phù hợp hơn để hỗ trợ cho bàn chân (chẳng hạn như giày đế cong).
  • Giảm cân: Trọng lượng cơ thể tăng thêm gây áp lực lên khớp cổ chân và khiến tình trạng viêm trầm trọng hơn. Giảm cân có thể làm giảm áp lực lên khớp và giúp giảm các triệu chứng.
  • Nẹp mắt cá chân: Đeo nẹp giúp ổn định và hỗ trợ khớp có thể làm giảm đau và áp lực.

2. Vật lý trị liệu

Chuyên gia vật lý trị liệu có thể đề nghị người bị viêm khớp cổ chân tập thể dục và đeo nẹp để tăng cường sức mạnh cho vùng đau và giảm bùng phát các triệu chứng. Các bài tập vật lý trị liệu phổ biến là:

  • Chườm lạnh: Giảm sưng viêm trong giai đoạn cấp, đặc biệt sau chấn thương hoặc khi khớp sưng đau.
  • Chườm nóng: Giúp thư giãn cơ, tăng lưu thông máu và giảm cứng khớp ở giai đoạn mạn tính.
  • Điện trị liệu: Sử dụng dòng xung điện hoặc sóng ngắn giúp giảm đau, giảm viêm và kích thích lưu thông máu quanh khớp cổ chân.
  • Siêu âm trị liệu: Sóng siêu âm tần số thấp có khả năng đi sâu vào mô, giúp cải thiện trao đổi chất và phục hồi tổn thương sụn, dây chằng.
  • Bài tập phục hồi chức năng: Các bài tập co duỗi nhẹ nhàng, xoay cổ chân, đi bộ dưới nước hoặc dùng dây kháng lực có thể được chỉ định cho người bệnh đang điều trị viêm khớp cổ chân. Các bài tập sẽ được thiết kế phù hợp với mức độ tổn thương của từng cá nhân, nhằm giúp cải thiện chức năng vận động, tăng cường sức mạnh cơ quanh khớp và phục hồi thăng bằng.
Chườm lạnh giảm đau vùng cổ chân

Chườm lạnh đúng cách giúp giảm đau cổ chân.

3. Tiêm nội khớp

Tiêm nội khớp là phương pháp đưa thuốc trực tiếp vào khớp cổ chân để giảm đau, chống viêm và cải thiện vận động. Đây là một trong các lựa chọn điều trị song song với biện pháp bảo tồn như uống thuốc, nghỉ ngơi hay vật lý trị liệu không mang lại hiệu quả rõ rệt. Các loại thuốc tiêm nội khớp hiện được sử dụng là corticoid, acid hyaluronic, huyết tương giàu tiểu cầu, tế bào gốc…

4. Phẫu thuật trong trường hợp nặng

Nếu các phương pháp điều trị bảo tồn không kiểm soát được cơn đau và các triệu chứng khác của viêm khớp sau chấn thương cổ chân, người bệnh có thể phải thực hiện phẫu thuật.

4.1 Phẫu thuật nội soi

Trong quá trình nội soi khớp, cần thực hiện một vết rạch nhỏ trên da người bệnh, qua vết rạch này sẽ có một dụng cụ nhỏ có ống kính nhỏ và hệ thống chiếu sáng (ống soi khớp) được đưa vào. Ống soi khớp phóng đại và chiếu sáng các cấu trúc của khớp bằng ánh sáng truyền qua sợi quang, được gắn vào một camera truyền hình và hình ảnh bên trong khớp được hiển thị trên màn hình. Sau đó, bác sĩ phẫu thuật có thể sử dụng đầu dò, kẹp, dao và dao cạo để làm sạch vùng khớp khỏi mô lạ, mô bị viêm hoặc các gai xương.

Phẫu thuật có thể được thực hiện bằng cách rạch một đường nhỏ với một đầu dò đặc biệt, ít xâm lấn gọi là nội soi khớp. Trong quá trình nội soi khớp, túi hoạt dịch bị viêm có thể được kiểm tra, một phần xương và gai xương sẽ được cắt bỏ để tạo không gian rộng hơn cho gân hoặc có thể phẫu thuật cắt bỏ túi hoạt dịch. Phẫu thuật chỉ được thực hiện khi điều trị bảo tồn không hiệu quả.

4.2 Phẫu thuật thay khớp (cổ chân)

Trong thủ thuật này, bác sĩ phẫu thuật sẽ loại bỏ khớp mắt cá chân bị tổn thương và thay thế bằng khớp nhân tạo. Thủ thuật này thường được thực hiện khi khớp bị tổn thương nghiêm trọng do viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp hoặc viêm khớp sau chấn thương. Mục tiêu của phẫu thuật thay khớp cổ chân là giảm đau và phục hồi chức năng bình thường của khớp.

4.3 Cố định khớp/ Hợp nhất khớp

Các khớp bị ảnh hưởng bởi viêm khớp được cố định vĩnh viễn bằng nẹp và ốc vít. Đây là một phương pháp hiệu quả trong việc giảm đau và giúp cải thiện khả năng vận động của người bệnh.

Cách phòng ngừa viêm khớp cổ chân sau chấn thương

Tình trạng viêm sau khi chấn thương cổ chân là biến chứng phổ biến nếu người bị chấn thương khớp này không điều trị và phục hồi đúng cách. Để hạn chế nguy cơ viêm khớp, việc chủ động phòng ngừa ngay từ khi mới chấn thương là rất quan trọng. Dưới đây là những cách phòng ngừa viêm khớp cổ chân:

  • Điều trị đúng cách và kịp thời sau chấn thương: Ngay khi có vấn đề ở khớp cổ chân, người bệnh cần đi khám bác sĩ để được kiểm tra và xử lý đúng cách.
  • Tập vật lý trị liệu phù hợp: Thực hiện các bài tập phục hồi chức năng theo chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu giúp cải thiện chức năng của khớp, khớp cổ chân khỏe mạnh, ngăn ngừa dính khớp hoặc thoái hóa sớm sau chấn thương.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Cân nặng dư thừa là nguyên nhân khiến các khớp trong cơ thể tăng thêm áp lực, và khớp cổ chân cũng không ngoại lệ. Vì vậy, để phòng ngừa viêm khớp cổ chân sau chấn thương, người bệnh nên chủ động kiểm soát cân nặng, duy trì chế độ ăn lành mạnh và tập luyện đều đặn.
  • Lựa chọn giày dép phù hợp: Ưu tiên sử dụng giày thể thao êm ái, hỗ trợ cổ chân tốt. Tránh đi giày cao gót, dép trơn hoặc thiếu đệm lót khiến khớp dễ tổn thương.
  • Khởi động kỹ trước khi vận động: Trước khi tập luyện thể thao hay vận động mạnh, cần khởi động kỹ vùng cổ chân để tránh chấn thương tái phát.
  • Theo dõi và tái khám định kỳ: Người từng chấn thương cổ chân nên tái khám định kỳ, đặc biệt khi có biểu hiện đau âm ỉ, cứng khớp hoặc đi lại không vững.
  • Bổ sung thường xuyên các tinh chất quý thiên nhiên như: Eggshell Membrane, Collagen Type 2 không biến tính & Collagen Peptide thủy phân, Turmeric Root, Chondroitin Sulfate… để mang lại tác động toàn diện cho hệ xương khớp, bao gồm: Hỗ trợ phòng ngừa viêm khớp và làm chậm tiến trình thoái hóa bằng cách ức chế sự hình thành các tự kháng thể tấn công màng hoạt dịch và sụn khớp. Giảm các tác nhân gây viêm như TNFα, IL-1, IL-2, IL-6 và interferon gamma – những yếu tố chính làm tổn thương mô khớp. Nhờ đó, khớp được vận hành linh hoạt hơn, giảm cảm giác đau nhức khi cử động và góp phần bảo vệ hệ xương khớp luôn khỏe mạnh. Ngoài ra, các tinh chất trên còn giúp tăng chất lượng dịch khớp, cải thiện khả năng đàn hồi và độ bền của khớp, từ đó hỗ trợ làm chậm quá trình thoái hóa một cách tự nhiên và hiệu quả.

Địa chỉ khám và điều trị viêm khớp cổ chân uy tín

Người bệnh nên lựa chọn khám cổ chân tại các bệnh viện có chuyên khoa cơ xương khớp hoặc chấn thương chỉnh hình để được tư vấn đúng và điều trị hiệu quả. Viêm khớp cổ chân sau chấn thương nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể dẫn đến đau kéo dài, hạn chế vận động và thoái hóa khớp cổ chân sớm.

Để được thăm khám chuyên sâu và điều trị hiệu quả, người bệnh nên lựa chọn Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh – một trong những bệnh viện hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực cơ xương khớp và phục hồi chức năng.

Tại Bệnh viện Tâm Anh, người bệnh sẽ được:

  • Thăm khám bởi đội ngũ chuyên gia hàng đầu về chấn thương chỉnh hình, cơ xương khớp, giàu kinh nghiệm trong điều trị các bệnh lý sau chấn thương.
  • Chẩn đoán chính xác bằng hệ thống thiết bị hiện đại như MRI, CT-scan, X-quang kỹ thuật số và siêu âm khớp, giúp phát hiện sớm tổn thương sâu bên trong khớp cổ chân.
  • Xây dựng phác đồ điều trị riêng biệt và toàn diện cho từng cá nhân, bao gồm dùng thuốc, vật lý trị liệu, tiêm nội khớp, PRP… hoặc can thiệp ngoại khoa.
  • Bệnh viện trang bị Trung tâm Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng với các bài tập được thiết kế riêng cho từng người bệnh, giúp khớp cổ chân phục hồi tối ưu.
Chụp CT phát hiện viêm khớp cổ chân

Khách hàng thực hiện tầm soát và chẩn đoán bằng Siêu máy chụp CT thế hệ mới nhất tại bệnh viện Đa Khoa Tâm Anh.

Với quy trình đạt chuẩn, dịch vụ chất lượng cao và môi trường điều trị hiện đại, bệnh viện Tâm Anh là địa chỉ thăm khám sức khỏe tổng quát và xương khớp đáng tin cậy giúp người bệnh viêm khớp cổ chân sau chấn thương sớm lấy lại khả năng vận động và chất lượng cuộc sống.

Một số câu hỏi thường gặp

1. Viêm khớp cổ chân sau chấn thương có tự khỏi không?

Bệnh thường không thể tự khỏi hoàn toàn nếu không được điều trị đúng cách. Một số trường hợp nhẹ, triệu chứng có thể thuyên giảm tạm thời khi người bệnh nghỉ ngơi, hạn chế vận động hoặc chườm lạnh. Tuy nhiên, nếu không can thiệp y tế kịp thời, tình trạng viêm có thể tiến triển âm thầm, dẫn đến viêm khớp mạn tính, thoái hóa khớp… gây đau nhức kéo dài, hạn chế vận động, thậm chí dẫn đến biến dạng khớp.

Vì vậy, khi có dấu hiệu viêm khớp cổ chân sau chấn thương, người bệnh nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị đúng cách, giúp phục hồi chức năng khớp và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm về sau.

2. Viêm khớp cổ chân sau chấn thương bao lâu thì khỏi?

Thời gian phục hồi viêm khớp cổ chân sau chấn thương phụ thuộc vào mức độ tổn thương, phương pháp điều trị và khả năng đáp ứng của từng người. Với các trường hợp nhẹ, nếu được điều trị đúng cách, dinh dưỡng đầy đủ, người bệnh có thể phục hồi sau khoảng 4–6 tuần.

Tuy nhiên, nếu tổn thương phức tạp hơn, quá trình điều trị có thể kéo dài từ 2–6 tháng, thậm chí lâu hơn nếu có biến chứng. Trong trường hợp viêm khớp không được can thiệp kịp thời, bệnh có thể chuyển sang giai đoạn mạn tính, gây thoái hóa sớm và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động.

Để rút ngắn thời gian hồi phục và hạn chế biến chứng, người bệnh viêm khớp cổ chân sau chấn thương cần tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ, kết hợp tập luyện phục hồi chức năng và tái khám định kỳ. Điều trị sớm và đúng cách là yếu tố quan trọng giúp khớp cổ chân phục hồi nhanh chóng và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.

02:47 23/12/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest

Bài viết khác


Những thông tin, bài viết trên website Jex.com.vn chỉ dành cho mục đích tham khảo, tra cứu thông tin. Không thay thế cho việc chẩn đoán, khám và điều trị y khoa. Do đó JEX không chịu trách nhiệm về những trường hợp tự ý áp dụng mà không có chỉ định của bác sĩ