Xét nghiệm viêm khớp dạng thấp: Ý nghĩa chỉ số và đọc kết quả

Xét nghiệm viêm khớp dạng thấp đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và điều trị bệnh ở giai đoạn đầu, giúp giảm nhanh triệu chứng và bảo tồn cấu trúc cũng như chức năng khớp tối đa. Vậy để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp chính xác, người bệnh cần thực hiện những loại xét nghiệm gì? Và kết quả xét nghiệm như thế nào cho thấy sự tồn tại của căn bệnh tự miễn này?

Xét nghiệm viêm khớp dạng thấp

Vai trò của xét nghiệm trong chẩn đoán viêm khớp dạng thấp

Theo NCBI – Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia (Hoa Kỳ), chẩn đoán và điều trị sớm viêm khớp dạng thấp (RA – Rheumatoid Arthritis) có thể ngăn ngừa hoặc làm chậm đáng kể sự tiến triển các tổn thương khớp ở 90% bệnh nhân, từ đó phòng tránh nguy cơ tàn tật không thể hồi phục cho khớp. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc chẩn đoán đúng trong điều trị viêm khớp dạng thấp, đặc biệt là ở giai đoạn đầu của căn bệnh tự miễn nghiêm trọng này. (1)

Xét nghiêm anti CCP test

Xét nghiệm giúp chẩn đoán chính xác bệnh viêm khớp dạng thấp, loại trừ các vấn đề sức khỏe khác có triệu chứng tương tự RA

Và khi nhắc đến chẩn đoán viêm khớp dạng thấp, chúng ta không thể không đề cập đến vai trò của các xét nghiệm chuyên sâu, bao gồm xét nghiệm máu, xét nghiệm hình ảnh và xét nghiệm dịch khớp. Kết quả của những xét nghiệm cận lâm sàng này là cơ sở để bác sĩ đánh giá và đưa ra những nhận định chính xác sau đây:

  • Tình trạng viêm khớp dạng thấp và mức độ tổn thương khớp.
  • Loại trừ các dạng viêm khớp hoặc bệnh lý tự miễn khác gây ra các triệu chứng tương tự như Lupus ban đỏ, viêm khớp phản ứng…
  • Tác dụng của các loại thuốc và mức độ đáp ứng thuốc của từng bệnh nhân, từ đó điều chỉnh đơn thuốc chữa bệnh hiệu quả và an toàn.

Đặc biệt, xét nghiệm chẩn đoán viêm khớp dạng thấp cho phép bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp với từng bệnh nhân (phác đồ điều trị cá nhân hóa). Nhờ đó, kiểm soát chặt chẽ tiến triển của bệnh, giúp phòng ngừa biến chứng nặng nề như loãng xương, hội chứng Sjogren, bệnh lý tim mạch, teo cơ, biến dạng khớp (tàn tật)… cho người bệnh.

Các loại xét nghiệm viêm khớp dạng thấp thường được sử dụng hiện nay

Sau khi tiến hành thăm khám sức khỏe tổng quát, kết hợp các chẩn đoán lâm sàng bao gồm hỏi tiền sử bệnh, quan sát và đánh giá triệu chứng cũng như khả năng vận động của người bệnh, bác sĩ sẽ thực hiện chẩn đoán cận lâm sàng với xét nghiệm máu, xét nghiệm hình ảnh và dịch khớp. Dưới đây là các loại xét nghiệm cụ thể, hiện đang được ứng dụng trong chẩn đoán viêm khớp dạng thấp:

1. Xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rheumatoid Factor – RF)

Yếu tố dạng thấp (Rheumatoid Factor – RF) là kháng thể do hệ miễn dịch tạo ra, nhưng thay vì chống lại tác nhân gây bệnh, chúng lại tấn công chính các mô khỏe mạnh của cơ thể, cụ thể là màng hoạt dịch và sụn khớp, gây viêm khớp dạng thấp. Vì vậy, nồng độ yếu tố dạng thấp ở mức cao là một trong những cơ sở để bác sĩ chẩn đoán bệnh RA .

2. Xét nghiệm tốc độ lắng máu (ESR)

Xét nghiệm ESR đo độ lắng của hồng cầu giúp chẩn đoán mức độ viêm trong cơ thể, từ đó xác định tình trạng viêm khớp dạng thấp và mức độ đáp ứng điều trị của bệnh nhân. Tuy nhiên, xét nghiệm ESR có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố ngoài viêm, thế nên cần kết hợp với các xét nghiệm khác mới cho kết quả chẩn đoán RA chính xác.

3. Xét nghiệm kháng thể Anti-CCP (Anti-cyclic Citrullinated Peptide)

Giống như yếu tố dạng thấp, kháng thể anti-CCP do hệ miễn dịch của cơ thể sản xuất cũng chống lại các mô khỏe mạnh của cơ thể. Khi chúng tấn công màng hoạt dịch khớp sẽ dẫn đến bệnh viêm khớp dạng thấp.

Theo bác sĩ chuyên khoa, làm xét nghiệm kháng thể anti-CCP đặc biệt hữu ích trong giai đoạn đầu của RA vì chỉ số Anti-CCP cho kết quả chẩn đoán bệnh RA chính xác hơn yếu tố dạng thấp. Nếu một người xét nghiệm dương tính với cả yếu tố dạng thấp và và anti-CCP, nguy cơ bị RA là tương đối cao.

Xem thêm về: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính

4. Xét nghiệm Protein phản ứng C – CRP (C-reactive protein)

Xét nghiệm tiếp theo là xét nghiệm CRP (Protein phản ứng C). Mục đích của xét nghiệm này là đo lường phản ứng viêm trong cơ thể, từ đó bổ sung cơ sở chẩn đoán RA cho các xét nghiệm đặc hiệu khác.

Xét nghiệm phản ứng C

Tiến hành xét nghiệm Protein phản ứng C giúp đo lường mức độ viêm trong cơ thể

5. Xét nghiệm kháng thể kháng nhân ANA (Antinuclear Antibody)

Ngoài viêm khớp dạng thấp, kết quả xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA) còn được dùng để chẩn đoán các bệnh lý tự miễn khác như hội chứng Sjogren, xơ cứng bì, bệnh Raynaud… Chỉ số kháng thể kháng nhân ANA trong máu cao, kết hợp triệu chứng đau nhức, sưng tấy và nóng ran ở khớp cho thấy sự tồn tại của bệnh RA.

6. Xét nghiệm công thức máu toàn phần (Complete Blood Count – CBC)

Bác sĩ tiến hành xét nghiệm máu toàn phần để loại trừ các nguyên nhân khác gây ra triệu chứng tương tự viêm khớp dạng thấp, đồng thời kiểm tra chỉ số về sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Đặc biệt, loại xét nghiệm này giúp bác sĩ phát hiện tình trạng thiếu máu – vấn đề thường gặp ở những người bị viêm khớp dạng thấp.

7. Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh

Cùng với xét nghiệm máu, các xét nghiệm hình ảnh cũng được sử dụng để chẩn đoán mức độ và vị trí khớp bị viêm khớp dạng thấp, cụ thể như sau:

  • Chụp X-quang: Hình ảnh X-quang cho thấy những tổn thương do phản ứng gây ra ở phần xương dưới sụn khớp. Tuy nhiên, tổn thương khớp ở giai đoạn đầu của bệnh RA khó có thể nhìn thấy thông qua chụp X-quang. Vậy nên, phương pháp xét nghiệm hình ảnh này không phát huy hiệu quả trong việc chẩn đoán RA giai đoạn sớm.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là công nghệ chẩn đoán hình ảnh tiên tiến bậc nhất hiện nay giúp bác sĩ nhìn thấy rõ từng chi tiết của cấu trúc khớp. Nhờ đó, bác sĩ có thể chẩn đoán chính xác bệnh viêm khớp dạng thấp thông qua những thay đổi ở màng hoạt dịch, sụn và xương dưới sụn khớp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): Chụp cắt lớp tạo ra hàng loạt hình ảnh cắt ngang của các bộ phận cơ thể. Qua những hình ảnh này, bác sĩ có thể quan sát rõ các dấu vết của tình trạng mòn xương xảy ra ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp.

8. Xét nghiệm dịch khớp

Ngoài kiểm tra tình trạng viêm nhiễm, xét nghiệm dịch khớp (dịch nhờn lấy từ bao hoạt dịch) còn giúp bác sĩ xác định sự tồn tại của các tinh thể Urat. Do đó, đây được xem là loại xét nghiệm đặc biệt để bác sĩ loại trừ bệnh lý gút trong quá trình chẩn đoán viêm khớp dạng thấp.

Phân tích dịch khớp

Phân tích dịch khớp nhằm đánh giá tình trạng viêm và xác định sự tồn tại của tinh thể Urat

Khi nào cần làm xét nghiệm viêm khớp dạng thấp?

Xét nghiệm sớm và chẩn đoán đúng giúp điều trị viêm khớp dạng thấp hiệu quả, từ đó bảo tồn cấu trúc khớp tối đa. Chính vì lẽ đó, chuyên gia cơ xương khớp khuyến cáo mọi người nên đến bệnh viện thăm khám và thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán viêm khớp dạng thấp khi nhận thấy các dấu hiệu sau:

  • Cứng khớp khi ngủ dậy (buổi sáng) hoặc khi ngồi hay đứng một chỗ quá lâu.
  • Đau nhức mỗi khi cử động gây khó khăn cho việc sinh hoạt và lao động.
  • Cơ thể thường xuyên mệt mỏi, sốt cao, chán ăn và sụt cân.

Những triệu chứng ban đầu thường xuất hiện ở các khớp nhỏ như khớp bàn tay, ngón tay và ngón chân. Mọi người cần chú ý quan sát và lắng nghe cơ thể để không bỏ qua dấu hiệu sớm của viêm khớp dạng thấp.

Quy trình thực hiện xét nghiệm viêm khớp dạng thấp

Các xét nghiệm máu, hình ảnh và dịch khớp là một bước trong quá trình chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp. Tùy vào từng loại xét nghiệm, bác sĩ sẽ tiến hành theo quy trình chuẩn y khoa với các bước chi tiết sau:

1. Đối với xét nghiệm máu

  • Bước 1: Chuẩn bị trước xét nghiệm. Thông thường, xét nghiệm máu trong chẩn đoán viêm khớp dạng thấp không cần nhịn ăn.
  • Bước 2: Thực hiện lấy mẫu máu (ở tĩnh mạch hoặc ngón tay).
  • Bước 3: Sát khuẩn và băng ép vết kim tiêm.
  • Bước 4: Đưa mẫu máu vào phòng thí nghiệm để xử lý và phân tích các yếu tố viêm khớp dạng thấp.

2. Đối với xét nghiệm hình ảnh

  • Bước 1: Trước khi chụp, người bệnh cần mặc quần áo bệnh viện và tháo bỏ hết trang sức khỏi cơ thể.
  • Bước 2: Kỹ thuật viên sẽ hướng dẫn người bệnh đứng, ngồi hoặc nằm để chụp hình ảnh khớp.
  • Bước 3: Bác sĩ đánh giá tình trạng khớp thông qua những hình ảnh đã thu được từ bên trong khớp.
Kiểm tra khớp

Hình ảnh bên trong khớp giúp bác sĩ thấy rõ tổn thương của cấu trúc khớp bị viêm

3. Đối với xét nghiệm dịch khớp

  • Bước 1: Bác sĩ hướng dẫn người bệnh nằm hoặc ngồi để chọc hút dịch khớp.
  • Bước 2: Người bệnh được sát trùng vùng da tại khớp hút dịch và gây tê (khi cần thiết).
  • Bước 3: Bác sĩ tiến hành chọc hút dịch khớp.
  • Bước 4: Rút kim, sát khuẩn và băng ép vị trí hút dịch.
  • Bước 5: Xét nghiệm mẫu dịch khớp

Sau khi thực hiện đầy đủ các xét nghiệm, bác sĩ sẽ tổng hợp kết quả xét nghiệm để chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp. Một số trường hợp, bác sĩ có thể xác định chính xác tình trạng RA thông qua xét nghiệm máu và hình ảnh, mà không cần đến xét nghiệm dịch khớp.

Hướng dẫn cách đọc và ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm viêm khớp dạng thấp

Sau khi xét nghiệm viêm khớp dạng thấp, cụ thể là xét nghiệm máu, bác sĩ có thể dựa vào 2 chỉ số quan trọng sau đây để chẩn đoán RA:

1. Chỉ số RF (yếu tố dạng thấp)

Chỉ số RF được tính bằng nồng độ RF trong mỗi mililit máu (U/mL). Bác sĩ dựa vào chỉ số này để đánh giá nguy cơ RA của bệnh nhân. Theo thông tin từ Bệnh viện Đa Khoa Tâm Anh, chỉ số yếu tố dạng thấp có ý nghĩa như sau:

  • Nếu chỉ số RF <12U/ml: Người bệnh có nồng độ kháng thể RF trong máu ở mức ổn định, không ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • Nếu chỉ số RF >12U/ml và <14U/ml: Người bệnh thực hiện thêm các xét nghiệm khác để có kết quả chẩn đoán chính xác.
  • Nếu chỉ số RF >14U/ml: Người bệnh có nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp.

2. Chỉ số Anti-CCP (Kháng thể Anti-cyclic Citrullinated Peptide)

Như đã chia sẻ ở trên, Anti-CCP cũng như yếu tố dạng thấp đều là kháng thể do hệ miễn dịch sản sinh ra. Nhưng thay vì làm đúng nhiệm vụ là chống lại tác nhân gây bệnh, chúng lại tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh của cơ thể như màng hoạt dịch gây bệnh viêm khớp dạng thấp. Chính vì vậy, chỉ số Anti-CCP có được sau xét nghiệm cũng ảnh hưởng rất lớn đến kết quả chẩn đoán bệnh RA:

  • Nếu chỉ số Anti-CCP < 17 U/mL, nguy cơ mắc bệnh RA thấp.
  • Nếu chỉ số Anti-CCP ≥ 17 U/mL, nguy cơ mắc bệnh RA cao.

Kết hợp chỉ số yếu tố dạng thấp RF và chỉ số kháng thể Anti-CCP, bác sĩ phân loại chẩn đoán viêm khớp dạng thấp thành 3 trường hợp:

  • Trường hợp 1: Nếu hai chỉ số Anti-CCP và RF đều cao, nguy cơ bệnh viêm khớp dạng thấp đang ở giai đoạn nặng.
  • Trường hợp 2: Nếu chỉ số Anti-CCP cao và RF thấp kèm các triệu chứng sưng tấy, đỏ và đau, người bệnh có thể đang ở giai đoạn đầu của RA.
  • Trường hợp 3: Nếu chỉ số Anti-CCP và RF đều thấp, nguy cơ mắc bệnh RA thấp. Bác sĩ có thể phải chỉ định thêm nhiều xét nghiệm hơn để tìm ra các nguyên nhân gây ra triệu chứng giống với RA.

Địa chỉ chẩn đoán, xét nghiệm viêm khớp dạng thấp uy tín

Xét nghiệm viêm khớp dạng thấp là cơ sở để chẩn đoán chính xác mức độ bệnh và tình trạng khớp. Để đảm bảo không xảy ra bất kỳ sai sót nào trong quá trình xét nghiệm, bạn nên đến những bệnh viện uy tín, có đội ngũ bác sĩ – kỹ thuật viên giỏi, thiết bị máy móc hiện đại và quy trình xét nghiệm chuẩn y khoa như Hệ thống Bệnh viện Đa Khoa Tâm Anh.

Xét nghiệm viêm khớp dạng thấp tại Tâm Anh

Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh – Địa chỉ xét nghiệm viêm khớp dạng thấp uy tín hàng đầu (Hình ảnh: BVĐK Tâm Anh)

Tốt nhất, trước khi đưa ra lựa chọn, bạn nên tìm hiểu thật kỹ các thông tin về cơ sở y tế mà mình muốn làm xét nghiệm chẩn đoán viêm khớp dạng thấp. Bạn có thể tham khảo ý kiến người thân, bạn bè, đồng nghiệp và những đánh giá của khách hàng đã trải nghiệm dịch vụ xét nghiệm tại địa chỉ y tế đó.

Câu hỏi thường gặp về xét nghiệm RA

Bên cạnh tên các xét nghiệm viêm khớp dạng thấp và cách đọc chỉ số xét nghiệm bạn cũng nên nắm bắt một số kiến thức quan trọng sau:

1. Xét nghiệm viêm khớp dạng thấp có cần nhịn ăn không?

Hầu hết mọi người khi làm xét nghiệm máu chẩn đoán viêm khớp dạng thấp không cần nhịn ăn trước khi lấy máu. Tuy nhiên, ngoài các yếu tố liên quan đến RA, nếu bác sĩ yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra các vấn đề khác như đường huyết, mỡ máu… bạn cần nhịn ăn từ 8–12 giờ. Để đảm bảo kết quả xét nghiệm, bạn nên hỏi bác sĩ hoặc nhân viên y tế thật cẩn thận trước khi đi xét nghiệm.

2. Chỉ số RF và Anti-CCP âm tính có loại trừ được viêm khớp dạng thấp không?

Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính là dạng RA  mà bệnh nhân không có nồng độ kháng thể RF và Anti-CCP trong máu. Ước tính có ít nhất 15-25% bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có huyết thanh âm tính.

Đối với những trường hợp này, để đánh giá tình trạng bệnh, bác sĩ phải dựa trên chẩn đoán lâm sàng và xét nghiệm hình ảnh. Nói như vậy để thấy rằng, chỉ số RF và Anti-CCP âm tính (chỉ số thấp) không phải là căn cứ để loại trừ tất cả trường hợp bị viêm khớp dạng thấp.

Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý mạn tính có thể dẫn đến những biến chứng nặng nề, làm suy giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách. Chính bởi vậy, sau khi được chẩn đoán mắc căn bệnh này, bạn cần tuân thủ phác đồ chữa trị của bác sĩ, đồng thời thực hiện lối sống lành mạnh và bổ sung dưỡng chất chăm sóc khớp chuyên biệt như bộ đôi Collagen Type 2 không biến tính và Collagen Peptide thủy phân, kết hợp tinh chất thiên nhiên Turmeric Root, Chondroitin Sulfate, Eggshell Membrane… Những dưỡng chất này không chỉ là nguồn nguyên liệu thiết yếu giúp thúc đẩy tiến trình tạo dịch khớp và tái tạo sụn khớp, mà còn có khả năng điều hòa miễn dịch, kiểm soát phản ứng viêm tại khớp, từ đó giảm nhẹ triệu chứng và ngăn chặn bệnh viêm khớp dạng thấp tiến triển nặng thêm.

Thực hiện đầy đủ các xét nghiệm viêm khớp dạng thấp giúp chẩn đoán chính xác sự tồn tại của bệnh RA và mức độ tổn thương khớp. Nhờ đó, bác sĩ có thể thiết kế phác đồ điều trị phù hợp giúp bảo tồn cấu trúc khớp tối đa, duy trì chức năng vận động khỏe mạnh cho người bệnh. Nếu bạn nhận thấy có dấu hiệu của bệnh như sưng tấy, đỏ và đau ở các ngón tay, ngón chân, cổ chân hoặc đầu gối… hãy đến bệnh viện uy tín làm xét nghiệm chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp càng sớm càng tốt.

06:05 18/12/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest

Bài viết khác


Những thông tin, bài viết trên website Jex.com.vn chỉ dành cho mục đích tham khảo, tra cứu thông tin. Không thay thế cho việc chẩn đoán, khám và điều trị y khoa. Do đó JEX không chịu trách nhiệm về những trường hợp tự ý áp dụng mà không có chỉ định của bác sĩ