Viêm khớp cổ chân: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Viêm khớp cổ chân là tình trạng khá phổ biến, không chỉ ảnh hưởng đến khả năng đi lại của người bệnh mà còn có thể để lại nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị sớm. Hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị viêm khớp cổ chân hiệu quả.

Viêm khớp cổ chân

Viêm khớp cổ chân là gì?

Viêm khớp cổ chân là tình trạng viêm khớp xảy ra ở vùng mô mềm xung quanh cổ chân. Khớp cổ chân trên được tạo thành bởi mặt dưới của xương chày, xương mác và mặt trên của xương sên. Khớp cổ chân dưới được tạo thành bởi xương sên, xương gót và xương thuyền. Khớp cổ chân còn được hỗ trợ bởi một bộ dây chằng cổ chân là dây chằng bên trong hay dây chằng delta và dây chằng bên ngoài.

Khớp cổ chân có vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ trọng lượng cơ thể và thực hiện các chuyển động như đi, đứng, chạy hoặc nhảy. Khi bị viêm, lớp sụn bảo vệ đầu xương bị tổn thương hoặc mòn đi, khiến các đầu xương cọ xát vào nhau, dẫn đến đau, sưng, cứng khớp và hạn chế vận động. (1)

Hình ảnh viêm khớp cổ chân

Dưới đây là một số hình ảnh về

Cổ chân bị sưng đỏ do viêm

Vị trí viêm khớp cổ chân

Cổ chân sưng đỏ

Nguyên nhân gây viêm khớp cổ chân

Nguyên nhân bị viêm khớp cổ chân có thể xuất phát từ các bệnh lý mãn tính đến chấn thương cơ học trong sinh hoạt hằng ngày. Xác định đúng nguyên nhân giúp người bệnh lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và phòng ngừa biến chứng về sau.

1. Thoái hóa khớp cổ chân

Thoái hóa khớp là nguyên nhân gây ra viêm khớp cổ chân thường gặp nhất, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc người có tiền sử lao động nặng, đứng lâu, đi lại nhiều. Sụn khớp cổ chân theo thời gian sẽ bị bào mòn, mất dần tính đàn hồi và chức năng bảo vệ, khiến các đầu xương cọ xát trực tiếp vào nhau khi vận động. Thoái hóa khớp cổ chân thường gây đau, sưng khớp và hạn chế vận động.

2. Viêm khớp cổ chân sau chấn thương

Một số chấn thương cổ chân như bong gân, gãy xương, trật khớp nếu không được điều trị đúng cách hoặc để lại di chứng có thể dẫn đến viêm khớp cổ chân sau chấn thương. Lực tác động lên khớp gây tổn thương cấu trúc sụn, màng hoạt dịch và dây chằng quanh khớp, dẫn đến phản ứng viêm kéo dài. Viêm khớp hậu chấn thương thường khởi phát sau vài tháng đến vài năm, gây đau âm ỉ, sưng nề tái diễn và hạn chế vận động cổ chân.

3. Viêm khớp dạng thấp

Đây là một bệnh lý tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào màng hoạt dịch khớp, gây viêm kéo dài và phá hủy khớp. Viêm khớp dạng thấp thường ảnh hưởng đến nhiều khớp cùng lúc, kể cả khớp cổ chân. Triệu chứng đặc trưng của viêm khớp dạng thấp gồm đau khớp kéo dài, cứng khớp buổi sáng trên 1 giờ, sưng nóng đỏ khớp và có thể tác động đối xứng hai bên.

4. Viêm khớp nhiễm khuẩn

Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng khớp bị nhiễm vi khuẩn thông qua đường máu hoặc do chấn thương hở. Tác nhân thường gặp nhất là vi khuẩn Staphylococcus aureus. Biểu hiện thường khởi phát cấp tính với sưng nóng, đỏ, đau dữ dội vùng cổ chân kèm theo sốt cao. Đây là tình trạng khẩn cấp cần điều trị kháng sinh sớm để tránh nguy cơ hoại tử sụn khớp và nhiễm trùng lan rộng.

5. Bệnh Gout

Gout là bệnh lý rối loạn chuyển hóa purin, dẫn đến tăng acid uric máu và lắng đọng tinh thể urat tại các khớp. Dù khớp ngón chân cái là vị trí phổ biến nhất, nhưng khớp cổ chân cũng có thể bị ảnh hưởng. Cơn gout cấp thường gây đau dữ dội, đột ngột về đêm, khớp sưng nóng đỏ, khiến người bệnh không thể đi lại. Nếu không được kiểm soát, các đợt viêm sẽ tái phát thường xuyên và chuyển thành viêm khớp mãn tính.

6. Chấn thương cơ học

Tác động cơ học lặp đi lặp lại lên khớp cổ chân trong quá trình làm việc, tập luyện thể thao hoặc vận động sai tư thế có thể gây tổn thương mô mềm, bao khớp và sụn khớp. Những người thường xuyên mang vác nặng, đi giày cao gót hoặc có dáng đi bất thường dễ bị viêm khớp cổ chân do lực dồn ép quá mức.

Viêm khớp cổ chân do đi giày cao gót

Thường xuyên đi giày cao gót cũng có thể là nguyên nhân bị viêm khớp cổ chân

Triệu chứng viêm khớp cổ chân dễ nhận biết

Triệu chứng viêm khớp cổ chân thường biểu hiện rõ qua nhiều dấu hiệu đặc trưng như:

  • Đau khớp cổ chân: Cảm giác đau âm ỉ hoặc dữ dội, đặc biệt khi đi lại, đứng lâu hay vận động mạnh. Cơn đau có thể tăng vào buổi sáng hoặc khi thay đổi thời tiết.
  • Sưng nề vùng khớp: Cổ chân bị sưng to, căng tức, có thể đi kèm nóng đỏ, nhất là trong giai đoạn cấp tính.
  • Cứng khớp vào buổi sáng: Khó cử động cổ chân khi vừa ngủ dậy, cảm giác cứng khớp cổ chân thường kéo dài trên 30 phút.
  • Hạn chế vận động: Giảm tầm vận động cổ chân, khó thực hiện các động tác như gập duỗi bàn chân, lên xuống cầu thang.
  • Biến dạng khớp (nếu bệnh kéo dài): Ở giai đoạn muộn, khớp cổ chân có thể biến dạng, lệch trục hoặc kèm teo cơ quanh khớp.
  • Phát ra tiếng lạo xạo khi vận động: Khi sụn khớp bị tổn thương, có thể xuất hiện tiếng kêu lục khục khi di chuyển.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp cổ chân

Ngoài nguyên nhân bệnh lý và chấn thương, viêm khớp cổ chân đôi khi còn liên quan đến các yếu tố nguy cơ, cả từ bên trong cơ thể lẫn tác động từ môi trường sống. (2)

1. Di truyền

Ngoài yếu tố gia đình, các nghiên cứu còn chỉ ra một số đột biến gen có liên quan đến nguy cơ mắc các bệnh lý viêm khớp, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp và các bệnh lý tự miễn. Những người mang gen HLA có nguy cơ cao phát triển phản ứng viêm mãn tính ở các khớp, bao gồm cả khớp cổ chân. Yếu tố di truyền không thể thay đổi, nhưng người mang nguy cơ cao có thể chủ động theo dõi và điều chỉnh lối sống để phòng bệnh từ sớm.

2. Tuổi tác

Nguy cơ viêm khớp cổ chân tăng theo độ tuổi, đặc biệt sau tuổi 50. Khi lão hóa, cấu trúc sụn khớp dần mất tính đàn hồi, dịch khớp tiết ra ít hơn khiến khả năng bảo vệ khớp giảm sút. Đồng thời, các vi chấn thương tích lũy theo thời gian cũng dễ dẫn đến thoái hóa khớp. Người lớn tuổi thường có nguy cơ cao bị viêm khớp do cả yếu tố cơ học và chuyển hóa.

3. Lối sống thiếu lành mạnh

Thói quen sinh hoạt không điều độ như ít vận động, hút thuốc lá, thường xuyên uống rượu bia và chế độ ăn uống kém lành mạnh góp phần làm tăng nguy cơ viêm khớp. Thuốc lá đã được chứng minh có liên quan đến rối loạn miễn dịch, trong khi béo phì làm tăng áp lực lên khớp cổ chân, khiến khớp dễ bị tổn thương. Ít vận động cũng làm giảm khả năng bôi trơn khớp, từ đó thúc đẩy quá trình thoái hóa.

4. Chấn thương, tai nạn trước đó

Những chấn thương cổ chân trong quá khứ như bong gân, trật khớp, gãy xương nếu không điều trị triệt để có thể để lại tổn thương mãn tính cho khớp. Các chấn thương này làm thay đổi cấu trúc khớp, gây mất cân bằng lực tác động và khiến sụn khớp dễ bị bào mòn. Tình trạng viêm sau chấn thương cũng có thể âm ỉ kéo dài, dần dẫn đến viêm khớp mãn tính.

5. Bệnh lý tự miễn

Một số bệnh lý tự miễn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp vảy nến,… có khả năng tấn công trực tiếp vào mô khớp khỏe mạnh, gây viêm kéo dài và phá hủy cấu trúc khớp. Khi hệ miễn dịch bị rối loạn có thể nhận nhầm các mô bình thường là “đối tượng lạ” và tự tấn công. Khớp cổ chân là một trong những vị trí có thể bị ảnh hưởng bởi các phản ứng viêm này, đặc biệt trong giai đoạn tiến triển bệnh.

Viêm khớp cổ chân có nguy hiểm không?

Bệnh tuy không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách sẽ gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Tình trạng viêm kéo dài khiến sụn khớp bị bào mòn, dẫn đến đau mãn tính, hạn chế vận động, thậm chí mất chức năng khớp. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi đi lại, dễ té ngã, ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày và khả năng lao động.

Trong một số trường hợp nặng, bệnh có thể gây biến dạng khớp hoặc dính khớp, việc điều trị sẽ phức tạp hơn, có thể phải phẫu thuật thay khớp. Ngoài ra, nếu nguyên nhân là bệnh lý tự miễn hoặc nhiễm khuẩn, viêm khớp có thể lan sang các khớp khác hoặc ảnh hưởng toàn thân.

Chẩn đoán viêm khớp cổ chân khi đau nhức kéo dài

Khi được chẩn đoán viêm khớp cổ chân, người bệnh nên điều trị càng sớm càng tốt

Biến chứng viêm khớp cổ chân có thể gặp phải

Một số biến chứng thường gặp của bệnh:

  • Hạn chế vận động khớp: Tình trạng viêm kéo dài gây cứng khớp, làm giảm biên độ vận động, khiến người bệnh gặp khó khăn khi đi lại, leo cầu thang hoặc đứng lâu.
  • Biến dạng khớp: Tổn thương mô khớp theo thời gian có thể khiến cổ chân bị lệch trục, lồi lõm bất thường hoặc dính khớp.
  • Teo cơ quanh khớp: Do giảm vận động, các cơ vùng cẳng chân và bàn chân bị teo nhỏ, làm yếu lực đẩy và giảm khả năng giữ thăng bằng.
  • Tăng nguy cơ gãy xương: Tình trạng viêm mãn tính có thể ảnh hưởng đến mật độ xương, làm xương yếu và dễ gãy.
  • Tàn phế nếu không điều trị: Trong trường hợp nặng, người bệnh có thể mất hoàn toàn chức năng khớp, buộc phải sử dụng nạng hoặc xe lăn để di chuyển.

Khi nào người bệnh cần đến gặp bác sĩ?

Người bệnh nên đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt khi xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ viêm khớp cổ chân, đặc biệt trong các trường hợp sau:

  • Đau cổ chân kéo dài không rõ nguyên nhân, không cải thiện sau vài ngày nghỉ ngơi hoặc đã dùng thuốc giảm đau không kê đơn.
  • Khớp sưng to, nóng đỏ, kèm theo sốt hoặc cảm giác mệt mỏi toàn thân,… có thể là dấu hiệu của bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn hoặc các bệnh lý tự miễn.
  • Cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 30 phút, ảnh hưởng đến khả năng vận động.
  • Khó khăn trong đi lại, vận động, cảm giác khớp yếu, đứng không vững.
  • Có tiền sử chấn thương cổ chân hoặc đã từng mắc các bệnh lý khớp khác như gout, viêm khớp dạng thấp.
  • Khớp biến dạng hoặc phát ra tiếng lục khục khi vận động, nghi ngờ thoái hóa nặng.

Cách chẩn đoán viêm khớp cổ chân

Để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ thực hiện kết hợp nhiều phương pháp sau:

  • Khai thác tiền sử bệnh và triệu chứng lâm sàng: Bác sĩ sẽ ghi nhận các biểu hiện như đau, sưng, cứng khớp, thời gian khởi phát, tiền sử chấn thương, bệnh lý khớp hoặc rối loạn miễn dịch.
  • Khám lâm sàng: Đánh giá mức độ đau khi ấn vào khớp, khả năng vận động, dấu hiệu biến dạng khớp và viêm tại chỗ như nóng, đỏ, sưng.
  • Chụp X-quang khớp cổ chân: Chẩn đoán hình ảnh giúp phát hiện thoái hóa sụn khớp, hẹp khe khớp, gai xương hoặc biến dạng xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Phương pháp này thường được chỉ định trong trường hợp cần đánh giá tổn thương mô mềm, dây chằng, sụn hoặc phát hiện viêm màng hoạt dịch.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp tìm dấu hiệu viêm toàn thân (CRP, ESR), yếu tố viêm khớp dạng thấp (RF), anti-CCP hoặc nồng độ acid uric trong máu (đối với bệnh gout).
  • Chọc hút dịch khớp: Phân tích dịch khớp để phát hiện vi khuẩn, tinh thể urat hoặc dấu hiệu viêm đặc hiệu trong viêm khớp nhiễm khuẩn hoặc gout.
Phân tích dịch khớp

Trong một số trường hợp, cần phải phân tích dịch khớp để chẩn đoán chính xác nguyên nhân viêm khớp

Cách điều trị viêm khớp cổ chân hiệu quả

Điều trị viêm khớp cổ chân cần được cá thể hóa tùy theo nguyên nhân, mức độ tổn thương và giai đoạn tiến triển của bệnh.

1. Điều trị bằng thuốc

Sử dụng thuốc là phương pháp điều trị phổ biến được áp dụng trong hầu hết các trường hợp viêm khớp cổ chân. Các nhóm thuốc thường được kê gồm:

  • Thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, diclofenac giúp giảm viêm, cải thiện đau và cứng khớp.
  • Thuốc giảm đau đơn thuần như paracetamol thường được chỉ định trong trường hợp viêm nhẹ.
  • Corticosteroid đường uống có thể dùng ngắn hạn trong trường hợp viêm nặng hoặc không đáp ứng NSAIDs.
  • Sử dụng thuốc điều trị căn nguyên bệnh như colchicin và allopurinol trong bệnh gout, hoặc thuốc ức chế miễn dịch trong viêm khớp dạng thấp.

2. Tiêm nội khớp

Khi thuốc uống không mang lại hiệu quả rõ rệt, tiêm thuốc trực tiếp vào khớp cổ chân là lựa chọn hiệu quả. Loại thuốc thường được tiêm là corticosteroid, có tác dụng chống viêm mạnh và kéo dài trong vài tuần đến vài tháng. Phương pháp này giúp giảm nhanh các triệu chứng sưng đau, đặc biệt trong đợt bùng phát viêm cấp. Tuy nhiên, không nên tiêm quá 3 lần mỗi năm để tránh tổn thương sụn khớp.

3. Đeo nẹp, dụng cụ hỗ trợ

Sử dụng nẹp cổ chân, đai cố định hoặc giày chỉnh hình giúp giảm tải trọng lên khớp tổn thương, hạn chế biến dạng và cải thiện khả năng vận động. Các dụng cụ hỗ trợ này đặc biệt hữu ích trong giai đoạn viêm cấp hoặc sau chấn thương. Ngoài ra, sử dụng gậy chống khi đi lại cũng giúp làm giảm áp lực đè nén lên khớp cổ chân.

4. Vật lý trị liệu

Các bài tập kéo giãn, tăng cường cơ quanh cổ chân, kết hợp xoa bóp, điện trị liệu hoặc sóng siêu âm giúp cải thiện biên độ vận động, giảm đau và ngăn ngừa teo cơ. Việc luyện tập cần được hướng dẫn bởi kỹ thuật viên vật lý trị liệu để tránh sai tư thế sẽ tăng thêm tổn thương cho khớp cổ chân.

5. Chườm nóng, chườm lạnh

Chườm nóng giúp giãn cơ, tăng tuần hoàn máu tại chỗ, thích hợp với giai đoạn viêm mãn tính. Trong khi đó, chườm lạnh lại có tác dụng giảm sưng, đau và viêm trong các đợt viêm cấp. Người bệnh có thể áp dụng các phương pháp này 2 – 3 lần mỗi ngày, mỗi lần 15 – 20 phút để giảm triệu chứng tại nhà.

6. Phẫu thuật cổ chân

Phẫu thuật thường được chỉ định khi các phương pháp điều trị bảo tồn không còn hiệu quả hoặc khớp cổ chân đã bị phá hủy nghiêm trọng. Các kỹ thuật phẫu thuật thường được áp dụng:

  • Nội soi làm sạch khớp giúp loại bỏ phần sụn tổn thương hoặc tinh thể viêm.
  • Hàn khớp cổ chân (arthrodesis) giúp làm cứng khớp để giảm đau trong trường hợp viêm nặng.
  • Thay khớp cổ chân nhân tạo được áp dụng trong thoái hóa khớp giai đoạn cuối, giúp phục hồi chức năng vận động tối đa.

Phòng ngừa viêm khớp cổ chân như thế nào?

Chủ động phòng ngừa bệnh lý xương khớp này giúp duy trì sức khỏe hệ vận động và hạn chế các biến chứng nguy hiểm do bệnh gây ra:

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh thừa cân, béo phì để giảm áp lực lên khớp cổ chân, từ đó hạn chế thoái hóa sớm.
  • Luyện tập thể dục đều đặn: Thực hiện các bài tập tăng sức mạnh cơ quanh khớp cổ chân như bơi lội, đi bộ nhẹ, yoga,… giúp bảo vệ và duy trì khả năng linh hoạt của khớp.
  • Tránh chấn thương: Mang giày phù hợp, hỗ trợ cổ chân tốt khi chơi thể thao và tuyệt đối cẩn thận khi di chuyển ở địa hình gồ ghề để giảm nguy cơ trật khớp, bong gân.
  • Không lạm dụng giày cao gót: Giày cao gót làm thay đổi trục khớp cổ chân, dễ gây tổn thương sụn khớp nếu mang thường xuyên. Nếu không cần thiết, nữ giới nên hạn chế mang giày cao gót để bảo vệ khớp.
  • Kiểm soát tốt bệnh lý nền: Điều trị ổn định các bệnh tự miễn, gout, tiểu đường,… để tránh viêm khớp thứ phát.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt với người lớn tuổi hoặc có tiền sử chấn thương khớp, khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm tổn thương và điều trị kịp thời.

Các chuyên gia cơ xương khớp cho biết, ngoài việc điều chỉnh lối sống, xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý và nghỉ ngơi khoa học, người bệnh nên bổ sung các dưỡng chất chuyên biệt cho khớp như Collagen Type 2 không biến tính, Collagen Peptide thủy phân, Turmeric Root, Chondroitin Sulfate, Eggshell Membrane (chiết xuất màng vỏ trứng)… Những hoạt chất này đã được chứng minh lâm sàng giúp bảo vệ màng hoạt dịch, tái tạo sụn khớp, hỗ trợ giảm viêm – giảm đau, duy trì độ linh hoạt của khớp cổ chân, đồng thời làm chậm quá trình thoái hóa và thúc đẩy phục hồi sau chấn thương.

Một số câu hỏi thường gặp

1. Viêm khớp cổ chân có chữa khỏi hoàn toàn không?

Bệnh có thể được kiểm soát hiệu quả nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Với những trường hợp nhẹ, điều chỉnh lối sống, kết hợp thuốc và vật lý trị liệu có thể giúp bệnh thuyên giảm rõ rệt, giảm đau và phục hồi chức năng khớp. Tuy nhiên, với các dạng viêm khớp mãn tính như thoái hóa nặng, viêm khớp dạng thấp hay sau chấn thương kéo dài, việc chữa khỏi hoàn toàn là rất khó, nhưng vẫn có thể duy trì ổn định và ngăn bệnh tiến triển nếu người bệnh tuân thủ điều trị nghiêm túc.

2. Điều trị bệnh viêm khớp cổ chân ở đâu tốt?

Để điều trị bệnh hiệu quả, người bệnh nên đến các bệnh viện có chuyên khoa Cơ Xương Khớp như: Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108,…

Đặc biệt, nếu bạn đang sinh sống và làm việc tại Hà Nội và TP.HCM, có thể tham khảo khoa Cơ Xương Khớp, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh. Không chỉ sở hữu hệ thống trang thiết bị hiện đại như máy cộng hưởng từ MAGNETOM Amira BioMatrix (Siemens – Đức), máy chụp cắt lớp CT 768 lát cắt Somatom Drive (Siemens – Đức), hệ thống X-quang treo trần DigiRAD-FP (Hàn Quốc) và thiết bị đo loãng xương Horizon W (Hologic – Mỹ)… khoa Cơ Xương Khớp, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh còn quy tụ đội ngũ bác sĩ, chuyên gia có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm thực tiễn giúp chẩn đoán bệnh chính xác và đưa ra phác đồ điều trị tối ưu nhất cho mỗi người bệnh khi đến đây.

Viêm khớp cổ chân tuy không đe dọa tính mạng nhưng có thể gây suy giảm nghiêm trọng khả năng vận động nếu không được điều trị đúng cách. Nhận biết sớm triệu chứng, tìm ra nguyên nhân và tuân thủ phác đồ điều trị đóng vai trò then chốt trong kiểm soát bệnh. Bên cạnh đó, bạn cũng nên duy trì lối sống lành mạnh và chăm sóc khớp đúng cách để phòng ngừa hiệu quả các biến chứng nguy hiểm.

02:54 23/12/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest

Bài viết khác


Những thông tin, bài viết trên website Jex.com.vn chỉ dành cho mục đích tham khảo, tra cứu thông tin. Không thay thế cho việc chẩn đoán, khám và điều trị y khoa. Do đó JEX không chịu trách nhiệm về những trường hợp tự ý áp dụng mà không có chỉ định của bác sĩ