Trang chủ - Bệnh xương khớp - Viêm khớp - Tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp gồm những điều kiện gì?
Việc phát hiện, điều trị sớm viêm khớp dạng thấp có thể giúp giảm đau, làm chậm quá trình tiến triển của bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia xương khớp cho biết, những người xuất hiện các triệu chứng nhẹ của viêm khớp dạng thấp rất chủ quan và không điều trị từ sớm.
Nếu bạn nghi ngờ mình bị viêm khớp dạng thấp, nên sớm thăm khám và áp dụng tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp hiện đại nhất được đề cập trong bài viết này.
Viêm khớp dạng thấp (RA) là một bệnh viêm tự miễn mạn tính, chủ yếu gây tổn thương các khớp đối xứng và ngoại vi trong cơ thể như khớp gối, khớp cổ tay, bàn tay,… Bệnh thường gây đau, sưng và cản trở chức năng của các khớp, thậm chí là biến dạng khớp. Ngoài hạn chế khả năng vận động của các khớp, viêm khớp dạng thấp có thể gây sốt và mệt mỏi.
Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến tổn thương khớp vĩnh viễn và nhiều hệ lụy sức khỏe khác trên khắp cơ thể.
Nguyên nhân chính gây viêm khớp dạng thấp hiện chưa được xác định rõ ràng, nhưng nhiều giả thuyết cho rằng, bệnh xảy ra do hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công lớp màng hoạt dịch (lớp màng lót mặt trong bao khớp) và các mô trong khớp, gây ra viêm và tổn thương.
Viêm khớp dạng thấp có triệu chứng khác nhau tùy vào tình trạng viêm và mức độ tiến triển ở mỗi người. Tuy nhiên, các triệu chứng điển hình của viêm khớp dạng thấp là:
Sưng đỏ, đau nhức tại các khớp khi cử động có thể báo hiệu bạn bị viêm khớp dạng thấp
Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp không thể chỉ bằng một xét nghiệm. Thay vào đó, các bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp dựa vào sự kết hợp giữa thăm khám tiền sử bệnh, khám sức khỏe tổng quát, xét nghiệm máu và xét nghiệm hình ảnh để xác định chính xác bệnh.
Những tiến bộ trong khoa học giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh sinh của viêm khớp dạng thấp, đặc biệt là việc xác định các cytokine chính là tác nhân gây viêm màng hoạt dịch (TNF-α, IL-1 và IL-6). Từ đó, giúp các phương pháp can thiệp điều trị chính xác hơn.
Theo đó, có nhiều tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp:
Tiêu chuẩn của Hội Thấp khớp học Hoa Kỳ (American College of Rheumatology – ACR) năm 1987 là một hệ thống đánh giá được sử dụng để xác định người bệnh có bị viêm khớp dạng thấp hay không. Tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp này đặt ra một số tiêu chí, nếu bệnh nhân đáp ứng có nghĩa là được chẩn đoán đã mắc bệnh.
Theo tiêu chuẩn ACR năm 1987, người bệnh cần đáp ứng ít nhất 4 trong các tiêu chí sau để được coi là mắc viêm khớp dạng thấp:
Đáp ứng ít nhất 4 tiêu chí đầu tiên trong khoảng thời gian tối thiểu 6 tuần là tiêu chuẩn đủ để chẩn đoán bệnh nhân mắc viêm khớp dạng thấp theo tiêu chuẩn ACR năm 1987. Tuy nhiên, hệ thống đánh giá này đã được cải tiến và hiện nay ACR đã công bố tiêu chuẩn mới (ACR/EULAR 2010) để đánh giá và chẩn đoán viêm khớp dạng thấp.
Vào năm 2010, Hội Thấp khớp học Hoa Kỳ (ACR) và Liên đoàn chống bệnh thấp khớp Châu Âu (EULAR) thống nhất các tiêu chí phân loại các đặc điểm RA xuất hiện sớm trong quá trình điều trị bệnh, đó là ACPA – một dấu ấn sinh học dự đoán bệnh tiến triển.
Các loại tiêu chí ACR/EULAR 2010 được nhóm thành bốn phân loại: triệu chứng khớp; huyết thanh học (bao gồm RF/ ACPA); thời gian xuất hiện triệu chứng, cho dù <6 tuần hay >6 tuần; và chất phản ứng giai đoạn cấp tính (CRP/ ESR).
Các tiêu chí được phát triển thành ba giai đoạn:
Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp theo EULAR 2010 được ứng dụng rộng rãi tại các phòng khám cơ xương khớp
Tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp cận lâm sàng không chỉ dựa trên một tiêu chuẩn duy nhất, cần sự kết hợp của việc quan sát triệu chứng, kết quả lâm sàng và dữ liệu hỗ trợ khác. Dưới đây là các yếu tố cận lâm sàng thường được sử dụng để đưa ra chẩn đoán viêm khớp dạng thấp:
Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp cận lâm sàng phụ thuộc vào sự kết hợp và đánh giá toàn diện của các yếu tố trên, và cần được thực hiện bởi các chuyên gia y tế như bác sĩ chuyên khoa thấp khớp hoặc bác sĩ chuyên khoa nội tiết.
Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ sẽ đánh giá sức khỏe chung của bệnh nhân và sau đó kiểm tra các khớp, tìm dấu hiệu viêm khớp. Ví dụ, bác sĩ có thể đo phạm vi chuyển động của khớp, ấn lên khớp để xem mức độ đau và kiểm tra độ bền của khớp. Một số xét nghiệm được thực hiện để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp là:
1. Xét nghiệm máu
Các xét nghiệm máu được sử dụng để giúp chẩn đoán hoặc loại trừ viêm khớp dạng thấp bao gồm các xét nghiệm phát hiện:
2. Kỹ thuật hình ảnh
Bác sĩ có thể yêu cầu chụp X-quang, siêu âm, MRI hoặc hình ảnh y tế khác để kiểm tra các dấu hiệu của RA. Các xét nghiệm hình ảnh đặc biệt hữu ích nếu đánh giá tại phòng khám và xét nghiệm trong phòng thí nghiệm không cung cấp đủ thông tin để chẩn đoán hoặc loại trừ viêm khớp dạng thấp.
Siêu âm
Công nghệ hình ảnh này được sử dụng để kiểm tra tình trạng viêm của các màng hoạt dịch.
Siêu âm được thực hiện bằng cách sử dụng b-mode hoặc Doppler điện. Mặc dù ít phổ biến và đắt tiền hơn, Doppler điện có thể phát hiện hướng chảy của máu, cho phép bác sĩ đánh giá tình trạng viêm hoạt dịch có đang hoạt động hay không. Siêu âm cũng có thể được sử dụng để theo dõi phản ứng của bệnh nhân đối với các phương pháp điều trị, mặc dù nó hiếm khi được sử dụng trong thực hành lâm sàng.
Chụp X-quang
Trong giai đoạn đầu của viêm khớp dạng thấp, người bệnh có thể chỉ bị sưng khớp, nên không phát hiện được trên X-quang. Vì vậy, X-quang thường không được sử dụng để chẩn đoán sớm.
X-quang thường sử dụng với trường hợp bệnh RA đã tiến triển. X-quang có thể giúp phát hiện:
Chụp X-quang khớp bị viêm có thể chẩn đoán xem khớp đó có bị viêm khớp dạng thấp hay không
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
MRI thường không cần thiết để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp. Vì MRI giống như siêu âm, có thể phát hiện tình trạng viêm và những thay đổi khác trong mô mềm của khớp trước khi quá trình xói mòn xương diễn ra. Ngoài ra, chụp cộng hưởng từ có thể cho thấy tổn thương xương. Nhược điểm của MRI là tốn nhiều thời gian và tốn kém hơn so với siêu âm hoặc X-quang.
Bài viết liên quan:
Thấu hiểu sự khó chịu của căn bệnh này và mong muốn cải thiện bệnh của bệnh nhân, các nhà khoa học Mỹ đã thành công kết hợp các tinh chất thiên nhiên quý như bộ thành phần có trong JEX thế hệ mới: Eggshell Membrane, Collagen Type 2 không biến tính & Collagen Peptide thủy phân, Turmeric Root, Chondroitin Sulfate… có thể hỗ trợ:
Những thông tin, bài viết trên website Jex.com.vn chỉ dành cho mục đích tham khảo, tra cứu thông tin. Không thay thế cho việc chẩn đoán, khám và điều trị y khoa. Do đó JEX không chịu trách nhiệm về những trường hợp tự ý áp dụng mà không có chỉ định của bác sĩ