(Phình) Phồng đĩa đệm: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách chẩn đoán

Phồng đĩa đệm có thể chuyển biến thành thoát vị đĩa đệm, làm suy yếu cột sống và giảm chức năng vận động của người bệnh. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến bệnh phồng đĩa đệm? Và bệnh phình đĩa đệm để lại biến chứng gì? Mọi người có thể tìm hiểu ở nội dung ngay sau đây.

Phồng đĩa đệm

Phồng đĩa đệm là gì?

Phồng đĩa đệm là tình trạng đĩa đệm phồng/ lồi ra sau làm biến dạng đĩa đệm, gây cảm giác đau nhức, khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt và cuộc sống hằng ngày. Đĩa đệm được ví như là “tấm đệm mỏng” nằm giữa hai đốt sống giúp cột sống hấp thụ xung động, tránh ma sát và xóc nảy khi cơ thể hoạt động.

Đĩa đệm được tạo thành từ hai phần chính là nhân nhầy và bao xơ. Nhân nhầy (cấu tạo từ gelatin) được bao bọc bởi các cấu trúc dạng thớ sợi, xếp theo vòng tâm bao quanh nhân gọi là bao xơ. Khi nhân nhầy bị dịch chuyển ra khỏi vị trí trung tâm, nhưng vẫn còn nằm trong bao xơ, khiến cho đĩa đệm mất đi hình dạng ban đầu. Tình trạng này tạo áp lực lên các rễ dây thần kinh xung quanh, gây đau nhức cho người bệnh.

Phân biệt phình đĩa đệm và thoát vị đĩa đệm

Nhiều người vẫn thường hay nhầm lẫn giữa phình đĩa đệm và thoát vị đĩa đệm, cho rằng hai khái niệm này giống nhau. Trên thực tế, phồng lồi đĩa đệm là thể nhẹ của thoát vị đĩa đệm.

  • Phồng đĩa đệm: Nhân nhầy bị tràn ra nhưng vẫn còn nằm trong bao xơ, gây biến dạng đĩa đệm nằm giữa hai đốt sống. Nếu không điều trị kịp thời, phồng đĩa đệm sẽ dẫn đến thoát vị đĩa đệm.
  • Thoát vị đĩa đệm: Nhân nhầy trượt ra ngoài do bao xơ bị rách hoặc nứt, chèn ép trực tiếp lên dây thần kinh hoặc tủy sống, cản trở khả năng hoạt động của đốt sống và gây rối loạn, mất cảm giác phản xạ gân cơ. Nghiêm trọng hơn, thoát vị đĩa đệm có thể dẫn đến tàn phế.

Những vị trí phình đĩa đệm thường gặp

Phồng đĩa đệm thường xảy ra ở những vùng đốt sống có mức độ hoạt động cao và thường chịu áp lực lớn của trọng lượng cơ thể. Theo đó, đốt sống cổ và đốt sống lưng là những vị trí có nguy cơ bị phình lồi đĩa đệm cao nhất.

1. Phình đĩa đệm cột sống cổ

Đốt sống cổ là cơ quan có tần suất hoạt động cao, vì thế đĩa đệm ở cổ có xu hướng dễ tổn thương và thoái hoá. Đĩa đệm ở cổ thường sẽ phình ra bên trái hoặc bên phải của ống sống. Tuỳ mức độ nghiêm trọng của bệnh, khớp cổ sẽ xuất hiện những triệu chứng khác nhau, điển hình nhất là cảm giác đau nhức cổ, vai và kéo dài xuống hai bả vai.

2. Phình đĩa đệm cột sống thắt lưng

Có khoảng 90% trường hợp phình đĩa đệm xảy ra ở vùng thắt lưng, phổ biến nhất là đốt sống L4 – L5 và L5 – S1 (S1 là đốt sống cùng 1, nằm cuối cột sống). Áp lực đè nặng lên những đốt sống này lớn hơn so với những vị trí còn lại nên đĩa đệm ở khu vực này có xu hướng bị phồng ra ngoài nhiều hơn. Bệnh nhân sẽ nhận thấy cảm giác đau nhức bắt đầu từ lưng dần lan xuống mông và chân.

Phình đĩa đệm

Đĩa đệm bị biến dạng, phình ra sau hoặc trước nhưng không bị rách bao xơ như thoát vị đĩa đệm

Nguyên nhân phồng đĩa đệm

Bệnh phồng đĩa đệm có thể xảy ra ở hầu hết mọi đối tượng và ngày càng có xu hướng trẻ hoá. Nguyên nhân dẫn đến phình đĩa đệm rất đa dạng, trong đó phải kể đến như quá trình lão hóa, chấn thương, di truyền và một số tác động bên ngoài.

  • Tuổi tác: Theo quá trình lão hoá tự nhiên của cơ thể, sau tuổi 40, đĩa đệm bắt đầu xuất hiện dấu hiệu khô cứng do mất nước, làm giảm sự linh hoạt và đàn hồi, dẫn đến việc dễ bị phồng lên.
  • Chấn thương: Các chấn thương để lại sau tai nạn, làm việc nặng hoặc chơi thể thao, gây sức ép đột ngột khiến đĩa đệm dễ bị lồi/xẹp, rách bao xơ. Di chứng của chấn thương không chỉ khiến đĩa đệm bị tổn thương, mà còn ảnh hưởng lớn đến chức năng của cột sống.
  • Di truyền: Những người có ba hoặc mẹ bị phồng đĩa đệm hoặc thoát vị đĩa đệm thì rủi ro bị phồng lồi đĩa đệm do di truyền là rất cao. Do đó, nên chủ động phòng tránh bệnh lý này càng sớm càng tốt nếu người thân của bạn đã và đang gặp phải vấn đề này.
  • Vận động sai tư thế: Khom lưng quá lâu, mang vác vật nặng sai cách, tư thế ngủ và làm việc không đúng… khiến cột sống bị căng thẳng quá mức cũng tác động tiêu cực đến bao xơ đĩa đệm, gây biến dạng đĩa đệm.
  • Lười vận động: Khi bạn vận động và di chuyển thường xuyên, các chất dinh dưỡng sẽ được bơm vào đĩa đệm giúp đĩa đệm và xương khớp chắc khỏe hơn. Vì vậy, những người ngồi làm việc lâu như nhân viên văn phòng rất dễ mắc bệnh phình đĩa đệm và các bệnh lý xương khớp liên quan.
  • Thừa cân, béo phì: Thừa cân gây áp lực lớn lên cột sống. Nếu trọng lượng cơ thể vượt chuẩn trong thời gian dài sẽ khiến các cột sống bị chèn ép, chức năng của đĩa đệm cũng bị ảnh hưởng không nhỏ.
  • Sử dụng chất kích thích: Các chất kích thích như thuốc lá, rượu bia làm giảm khả năng tiếp nhận chất dinh dưỡng và oxy, khiến quá trình lão hoá của cơ thể xảy ra nhanh hơn, đĩa đệm cũng vì thế mà trở nên dễ tổn thương, gây phồng lồi đĩa đệm.

Dấu hiệu phồng đĩa đệm

Phần đĩa đệm không có dây thần kinh, nên khi phồng lên ở mức độ nhẹ sẽ không gây ra dấu hiệu quá rõ ràng. Chỉ khi bệnh trở nặng, bệnh nhân mới cảm nhận thấy một số biểu hiện khác thường khi cử động.

Đĩa đệm bị phồng

Phồng đĩa đệm ở giai đoạn đầu thường không gây nhiều triệu chứng và rất khó để nhận biết

Nếu đĩa đệm phình ra phía trước, không đụng phải dây thần kinh sẽ không gây đau. Người bệnh chỉ có thể biết tình trạng bệnh qua hình ảnh như chụp MRI, chụp cắt lớp. Ngược lại, nếu đĩa đệm bị phình ra phía sau, đụng phải dây thần kinh sẽ gây chèn ép lên rễ dây thần kinh, dẫn đến đau tại bất cứ cơ quan nào mà dây thần kinh chạy qua.

Phình đĩa đệm đốt sống cổ

Người bệnh có thể cảm nhận được một số biểu hiện khi bị phồng đĩa đệm ở vùng đốt sống cổ như:

  • Cổ hoặc vùng xương bả vai ngứa ran, tê, đau.
  • Cơn đau lan từ vùng cổ xuống cánh tay, cẳng tay và ngón tay.
  • Khi tình trạng đã trở nặng có thể dẫn đến hoa mắt, chóng mặt, đau đầu.
  • Nếu nghỉ ngơi hợp lý và tránh vận động mạnh, những triệu chứng này có thể thuyên giảm.

Phình đĩa đệm cột sống thắt lưng

Phồng đĩa đệm đốt sống lưng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm hơn so với phồng đĩa đệm cổ, bao gồm:

  • Gặp khó khăn trong việc di chuyển.
  • Các cơ và gân ở chân dần trở nên yếu đi. Có thể dẫn đến tình trạng hai chân bị tê đau, ngứa ran.
  • Rối loạn đại, tiểu tiện.
  • Nghiêm trọng hơn có thể gây liệt từ thắt lưng trở xuống.

Các giai đoạn tiến triển của phồng đĩa đệm

Bệnh phồng đĩa đệm tiến triển theo bốn giai đoạn. Mỗi giai đoạn phồng/ lồi đĩa đệm sẽ gây ra những triệu chứng khác nhau, cụ thể như sau:

  • Giai đoạn 1: Ở giai đoạn này, đĩa đệm bắt đầu phồng ra ở mức độ nhẹ, không gây chèn ép dây thần kinh nên bệnh nhân không có bất kỳ triệu chứng bất thường hay cảm giác đau.
  • Giai đoạn 2: Phần đĩa đệm bị phình bắt đầu lồi ra lớn hơn và chạm vào dây thần kinh, bệnh nhân sẽ cảm giác được những cơn đau nhức, nhưng không gây nhiều phiền toái hoặc cản trở hoạt động hàng ngày.
  • Giai đoạn 3: Lúc này, phồng đĩa đệm dần trở nên nặng. Phần đĩa đệm bị phình ra, chèn ép dây thần kinh hoặc tủy sống gây ra cơn đau kéo dài từ lưng lan dọc xuống chân. Bệnh nhân sẽ xuất hiện cảm giác đau, tê và yếu chân, teo cơ, rối loạn tiểu tiện và khó khăn trong việc di chuyển và hoạt động thường ngày.
  • Giai đoạn 4: Sau khoảng thời gian dài bị chèn ép, các tế bào dây thần kinh dần chết đi, khiến bệnh nhân mất khả năng cử động. Nếu không được điều trị, nguy cơ bị tàn phế là rất cao.

Phồng đĩa đệm có nguy hiểm không?

Bệnh phồng đĩa đệm cột sống không trực tiếp gây nguy hiểm đến tính mạng người bệnh, nhưng sẽ dẫn đến một số khó khăn trong cuộc sống hằng ngày bởi những cơn đau nhức làm hạn chế khả năng vận động của cột sống. Đặc biệt, khi bệnh chuyển nặng, có thể gây thoát vị đĩa đệm nếu không được điều trị kịp thời.

Thoát vị đĩa đệm khiến khả năng vận động suy giảm, xuất hiện các cơn đau nhức với mức độ dữ dội và tần suất thường xuyên. Nghiêm trọng hơn, thoát vị đĩa đệm có thể dẫn đến bại liệt, tàn phế suốt đời, người bệnh không nên chủ quan.

Những biến chứng phồng đĩa đệm thường gặp

Khi nhân nhầy trong đĩa đệm thoát ra ngoài qua vết nứt/ vỡ của bao xơ sẽ chèn ép vào tuỷ sống hoặc rễ thần kinh gây liệt hệ vận động, dẫn đến tàn phế. Đây là biến chứng nguy hiểm nhất đối với bệnh nhân bị phồng đĩa đệm.

Phồng lồi đĩa đệm

Nếu không được chữa trị kịp thời, phồng lồi đĩa đệm có thể gây thoát vị đĩa đệm gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như teo cơ, bại liệt.

Bên cạnh đó, nhiều trường hợp phình lồi đĩa đệm trở nặng, dù được điều trị hoặc can thiệp phẫu thuật vẫn có thể để lại những cơn đau mãn tính gây khó chịu và mệt mỏi. Vậy nên, việc điều trị bệnh phồng đĩa đệm nên được tiến hành càng sớm càng tốt.

Khi nào người bệnh cần đến gặp bác sĩ?

Bệnh phồng đĩa đệm nếu được phát hiện sớm ở những giai đoạn đầu và có phác đồ điều trị phù hợp sẽ không gây ảnh hưởng quá nhiều đến xương khớp và khả năng vận động của người bệnh. Tốt nhất, ngay khi phát hiện những cơn đau bất thường ở cột sống lưng và cột sống cổ, người bệnh nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa để chẩn đoán và điều trị.

Phương pháp chẩn đoán phồng lồi đĩa đệm

Hiện nay, các phương pháp chẩn đoán phồng đĩa đệm rất dễ thực hiện và cho kết quả nhanh chóng, chính xác. Nếu nghi ngờ đĩa đệm cột sống gặp vấn đề, người bệnh có thể đến thăm khám trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa để tiến hành các bước chẩn đoán sau:

  • Thăm khám lâm sàng: Các bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh án và những biểu hiện bên ngoài như sưng, cảm giác đau nhức của bệnh nhân. Ngoài ra, thông qua việc sờ, nắn xương khớp, bác sĩ có thể cảm nhận và đưa ra phán đoán sơ bộ về bệnh phồng lồi đĩa đệm. Tuy nhiên, để chắc chắn, người bệnh thường được yêu cầu xét nghiệm hình ảnh.
  • Chẩn đoán bằng hình ảnh: Chụp MRI, chụp cắt lớp, chụp X quang là những phương pháp chụp phim, giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí đĩa đệm bị phồng và đánh giá cụ thể mức độ phát triển của bệnh phồng đĩa đệm qua hình ảnh. Nhờ đó, có thể đưa ra được phác đồ điều trị phù hợp với tình trạng của từng bệnh nhân.

Bác sĩ có thể dựa vào cảm giác sờ, nắn chỗ đĩa đệm bị phồng mà đưa ra được phán đoán về tình trạng bệnh, tuy nhiên, phương pháp chuẩn xác nhất vẫn là chẩn đoán hình ảnh. Những hình ảnh thu được bằng công nghệ cao giúp các bác sĩ có thể thấy rõ mức độ tổn thương của đĩa đệm.

Cách điều trị phồng đĩa đệm

Phác đồ điều trị phồng đĩa đệm sẽ phụ vào từng giai đoạn của bệnh. Trừ những trường hợp bệnh quá nặng có thể để lại biến chứng, thông thường các bác sĩ sẽ ưu tiên các phương pháp điều trị không cần phẫu thuật như trị liệu cột sống hoặc điều trị bằng thuốc.

Điều trị bằng thuốc

Tuỳ vào nguyên nhân gây bệnh, các bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng các loại thuốc khác nhau phù hợp với thể trạng của mỗi bệnh nhân. Các loại thuốc giảm đau, kháng viêm được bác sĩ điều chỉnh liều lượng dựa vào mức độ đau của bệnh nhân.

  • Thuốc giảm đau, kháng viêm không kê toa: Là nhóm thuốc thông dụng, thường được sử dụng để giảm đau nhức ở mức độ nhẹ. Trong đó, phổ biến nhất là các vitamin nhóm B đường uống hoặc tiêm, thuốc giảm đau như paracetamol.
  • Thuốc giảm đau, kháng viêm kê toa: Thuốc giảm đau kê toa là những loại thuốc mạnh, thường có tác dụng trong việc giảm đau cấp tính. Tuy nhiên, chúng có thể gây ra nhiều phản ứng phụ gây hại cho cơ thể, do đó người bệnh nên hạn chế và cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ khi sử dụng những loại thuốc này.
  • Thuốc giãn cơ: Thuốc giãn cơ thường được sử dụng với bệnh nhân phồng đĩa đệm kèm theo các triệu chứng như co thắt các cơ liên quan..

Việc sử dụng thuốc giảm đau không có tác dụng chữa trị tận gốc bệnh lý. Các loại này chỉ có tác dụng cắt giảm các cơn đau tức thời giúp người bệnh dễ chịu hơn. Hơn thế nữa, lạm dụng thuốc giảm đau thời gian dài gây nhiều tác dụng phụ có hại cho gan, thận và tim mạch.

Trị liệu thần kinh

Trị liệu thần kinh được coi là một trong những phương pháp chữa bệnh phình đĩa đệm khá an toàn. Phương pháp này không sử dụng thuốc hoặc can thiệp phẫu thuật. Các bác sĩ sẽ dùng tay để nắn chỉnh các đốt xương đĩa đệm bị phồng vào đúng vị trí ban đầu để phục hồi cấu trúc tự nhiên của đĩa đệm. Tuy nhiên, trị liệu thần kinh chỉ áp dụng được với tình trạng bệnh ở mức nhẹ, chưa gây chèn ép quá lớn lên dây thần kinh hoặc tủy sống.

Điều trị phồng đĩa đệm

Trong phương pháp trị liệu thần kinh, các bác sĩ sẽ dùng tay nắn chỉnh lại đĩa đệm vào vị trí cũ và chỉ áp dụng được với bệnh nhân ở mức độ nhẹ

Một số bài tập hỗ trợ

Người bệnh hay lầm tưởng rằng, khi bị bệnh phồng đĩa đệm, tập luyện thể dục thể thao sẽ ảnh hưởng đến các cơn đau nhức ở đốt sống khiến cho bệnh trở nặng hơn. Thực tế thì hoàn toàn ngược lại. Kiên trì luyện tập những bài tập hỗ trợ hoặc vận động nhẹ nhàng giúp:

  • Thư giãn, giảm đau nhức cột sống
  • Giảm áp lực, cải thiện tình trạng yếu cơ
  • Giúp tuần hoàn máu tốt, cung cấp đủ dưỡng chất cho hệ xương khớp
  • Làm tăng độ linh hoạt, dẻo dai cho cơ thể
  • Giảm nguy cơ tái phát bệnh phồng đĩa đệm
  • Hạn chế các biến chứng nguy hiểm như thoát vị đĩa đệm

Ngoài ra, các chuyên gia có thể xem xét đến một số phương pháp khác như xung điện, điện châm, chiếu tia hồng ngoại để áp dụng để chữa bệnh phồng đĩa đệm. Người bị phồng đĩa đệm có thể kết hợp sử dụng thuốc và một số bài tập vật lý trị liệu đơn giản, điều này giúp rút ngắn thời gian trị liệu và đem đến hiệu quả trị bệnh tốt nhất có thể.

Điều trị bằng phẫu thuật

Khi bệnh lý đã trở nên nghiêm trọng, không đáp ứng việc can thiệp bằng thuốc hoặc các phương pháp trị liệu bảo tồn, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và tiềm ẩn nguy cơ biến chứng cao. các bác sĩ thường yêu cầu bệnh nhân phẫu thuật nhằm loại bỏ các nhân nhầy đang chèn ép dây thần kinh hoặc làm hẹp tủy sống. Tuy nhiên, sau phẫu thuật, không đảm bảo được rằng tình trạng phình lồi đĩa đệm sẽ không tái phát lại.

Chế độ chăm sóc và phục hồi đĩa đệm

Để đạt hiệu quả cao trong quá trình điều trị phồng đĩa đệm, chế độ chăm sóc sức khoẻ và phục hồi cần được chú trọng. Bên cạnh việc tuân thủ các quy tắc điều trị từ bác sĩ, bệnh nhân bị phình lồi đĩa đệm nên chú ý những điều sau:

Bổ sung các dưỡng chất giúp phục hồi xương khớp

Từ sau tuổi 30, hệ xương khớp bắt đầu bị thoái hóa do quá trình lão hoá tự nhiên của cơ thể. Đĩa đệm là bộ phận chịu nhiều áp lực từ các đốt sống xương trong quá trình vận động, nên rủi ro đĩa đệm bị tổn thương là rất cao. Chính vì vậy, mọi người nên bổ sung các dưỡng chất cho xương khớp từ sớm nhằm phòng tránh và giảm nhẹ nguy cơ mắc bệnh phồng đĩa đệm cũng như những bệnh lý xương khớp khác.

Jex cải thiện phình đĩa đệm

Sử dụng 2 viên JEX mỗi ngày giúp tăng cường sức khỏe xương khớp, hỗ trợ điều trị phồng đĩa đệm và tăng cường khả năng phục hồi tổn thương

Các nhà nghiên cứu Mỹ đã cho thấy Collagen Type II không biến tính và Collagen Peptide thuỷ phân (có trong JEX thế hệ mới) là hai tinh chất thiên nhiên quý có tác dụng trong việc bảo vệ xương khớp chắc khỏe lâu dài. Đặc biệt, hai tinh chất này khi hòa quyện với các hoạt chất khác trong JEX thế hệ mới như: Eggshell Membrane, Turmeric Root, Chondroitin Sulfate… sẽ cung cấp cho xương khớp, đĩa đệm những dưỡng chất cần thiết để khớp tái tạo và hoạt động trơn tru, giúp làm chậm quá trình thoái hoá đĩa đệm, hỗ trợ ngăn ngừa tình trạng phồng đĩa đệm tiến triển nặng hơn.

Chi tiết xem tại: https://jex.com.vn

Song song đó, tác dụng điều hòa miễn dịch của sản phẩm sẽ hỗ trợ giảm viêm, giảm đau, giúp người bị phình đĩa đệm dễ chịu và thoải mái hơn, đồng thời hạn chế được việc phải sử dụng các loại thuốc giảm đau.

Duy trì thói quen vận động hợp lý

Duy trì thói quen hoạt động nhẹ nhàng và tập thể dục đều đặn mỗi ngày vừa giúp hệ vận động trở nên chắc khỏe, vừa ngăn ngừa tình trạng thừa cân béo phì. Kiểm soát tốt cân nặng sẽ hạn chế sức ép của trọng lượng cơ thể đè nặng lên cột sống, tăng hiệu quả phòng ngừa phồng/ lồi đĩa đệm phát triển thành thoát vị đĩa đệm.

Đối với những người phải làm việc ở một tư thế trong thời gian dài như nhân viên văn phòng hoặc các công việc cần khuân vác vật nặng, cần phải giữ tư thế làm việc hợp lý, tránh ngồi quá lâu gây áp lực quá mức lên cột sống và đĩa đệm. Cùng với đó, nên tránh thực hiện các động tác vận động mạnh như cúi gập người, xoay người, nâng tạ… để giảm nhẹ tổn thương cho đĩa đệm cột sống.

Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học

Các chuyên gia khuyến cáo, bệnh nhân phồng đĩa đệm nên hạn chế sử dụng các chất kích thích như rượu, bia và cố gắng xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học, cân bằng giúp cơ thể đẩy nhanh quá trình phục hồi tổn thương đĩa đệm, hỗ trợ giảm đau cho người bệnh.

Khi cơ thể thiếu nước, các cơ quan và xương khớp không thể hoạt động bình thường. Bổ sung đủ lượng nước mỗi ngày giúp hệ vận động không bị khô, xương khớp hoạt động trơn tru và linh hoạt hơn.

Nghỉ ngơi hợp lý

Ngủ đủ giấc, nghỉ ngơi hợp lý giúp quá trình trao đổi chất ở các khớp xương diễn ra suôn sẻ hơn. Từ đó, quá trình điều trị và phục hồi bệnh phồng đĩa đệm được nhanh chóng và đạt hiệu quả cao hơn.

Bệnh phồng đĩa đệm

Uống đủ nước mỗi ngày xương khớp vận động trơn tru hơn

Hơn thế nữa, người bệnh nên cân bằng giữa công việc và cuộc sống hằng ngày, hạn chế tình trạng stress, căng thẳng. Điều này cũng sẽ giúp cho đĩa đệm phục hồi thuận lợi hơn.

Dinh dưỡng cho người phồng đĩa đệm

Xây dựng một chế độ dinh dưỡng hợp lý là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát tình trạng phồng lồi đĩa đệm không chuyển biến nặng. Vậy để trả lời cho câu hỏi “người bị phình đĩa đệm nên ăn gì”, bạn có thể tham khảo những gợi ý dưới đây:

  • Thực phẩm chứa nhiều vitamin: Thực phẩm giàu các loại vitamin nhóm B như B6, B12 và vitamin C, K, A giúp nuôi dưỡng đĩa đệm cột sống dẻo dai, đàn hồi các tổn thương đĩa đệm được phục hồi nhanh hơn và cơn đau khi bị phồng đĩa đệm cũng sẽ được kiểm soát tốt. Đu đủ, dâu tây, xoài, kiwi… là những loại trái cây chứa nhiều vitamin mà người bệnh phình đĩa đệm nên bổ sung vào thực đơn dinh dưỡng hàng ngày..
  • Thực phẩm chứa nhiều Omega-3: Omega-3 được tìm thấy nhiều trong các loại cá như cá ngừ, cá hồi, cá thu, cá mòi… và các loại hạt. Bổ sung thực phẩm giàu omega-3 vào khẩu phần ăn hằng ngày với liều lượng vừa đủ giúp giảm đau, hạn chế quá trình thoái hoá và gây biến chứng ở đĩa đệm.
  • Thực phẩm giàu canxi: Canxi giúp xương chắc khỏe, góp phần chữa lành những tổn thương ở đĩa đệm, từ đó, các triệu chứng như lệch/phồng đĩa đệm cũng được cải thiện đáng kể. Bệnh nhân phồng lồi đĩa đệm nên ưu tiên sử dụng các loại thực phẩm giàu canxi từ thực vật như: hạt hướng dương, đậu xanh, khoai lang, sữa, hạt hạnh nhân…
  • Rau củ quả: Rau củ quả là thực phẩm không thể thiếu của bệnh nhân mắc các bệnh về xương khớp. Bông cải xanh, rau bina, cải xoăn… và những loại rau củ có màu xanh đậm khác thường chứa nhiều chất chống oxy hoá có lợi cho hệ vận động của cơ thể.

Phồng đĩa đệm không phải là căn bệnh quá nguy hiểm nhưng nó có thể tiến triển thành thoát vị đĩa đệm, làm suy yếu cột sống và có thể để lại nhiều biến chứng nguy hiểm. Do đó, mọi người cần phải lưu tâm đến sức khỏe xương khớp và có biện pháp can thiệp kịp thời nếu phát hiện ra những dấu hiệu của phình lồi đĩa đệm.

18:09 13/06/2023
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest

Bài viết khác


Những thông tin, bài viết trên website Jex.com.vn chỉ dành cho mục đích tham khảo, tra cứu thông tin. Không thay thế cho việc chẩn đoán, khám và điều trị y khoa. Do đó JEX không chịu trách nhiệm về những trường hợp tự ý áp dụng mà không có chỉ định của bác sĩ