Bệnh gút ở tay: Dấu hiệu, triệu chứng và cách điều trị

Bệnh gút ở tay là một dạng viêm khớp, với sự xuất hiện các tinh thể urat tại các khớp tay, khiến người bệnh gặp nhiều khó khăn trong các hoạt động hàng ngày. Vậy nên, việc nhận biết sớm và điều trị kịp thời để ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm do bệnh gây ra hết sức quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này cũng như cách để nhanh chóng nhận biết các dấu hiệu bệnh gút ở tay.

Bệnh gút ở tay

Bệnh gút ở tay là gì?

Bệnh gút ở tay là một dạng viêm khớp do sự tích tụ axit uric trong cơ thể, dẫn đến hình thành các tinh thể urat tại các khớp ngón tay. Khi các tinh thể urat tích tụ, chúng gây viêm, sưng tấy và đau tại khớp, khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc cử động tay. Bệnh gút ở tay thường xuất hiện ở những người có mức axit uric trong máu cao, nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Dấu hiệu bệnh gút ở tay thường gặp

Một số dấu hiệu điển hình giúp bạn nhận biết bệnh gút ở tay bao gồm (1):

  • Sưng đỏ và nóng ở các khớp, đặc biệt là các khớp ngón tay.
  • Bạn cũng có thể nhận thấy sự xuất hiện của các u bất thường dưới da, thường gọi là nốt tophi. Nổi các nốt tophi, khiến bàn tay trông mất thẩm mỹ và cực kỳ khó chịu.
  • Tình trạng đau khớp xuất hiện thường xuyên, khiến việc cử động tay trở nên khó khăn hơn.

Một số hình ảnh bệnh gút ở tay

Một số hình ảnh giúp bạn nhận biết các biểu hiện bệnh gút ở tay:

Hình ảnh gút ở bàn tay, ngó tay

Gout ở tay

Hình ảnh gút ở tay gây biến dạng khớp

Bệnh gút ở tay nếu không được điều trị có thể gây biến dạng khớp

Nguyên nhân gây tình trạng bị gout ở tay

Nguyên nhân chính gây ra bệnh gút ở tay thường liên quan đến yếu tố di truyền và chế độ ăn uống. Cụ thể, tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, hải sản, nội tạng động vật,… có thể làm tăng nồng độ axit uric trong máu, từ đó dẫn đến bệnh gút. Ngoài ra, thường xuyên uống rượu bia hoặc các thức uống có cồn khác cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Một số yếu tố khác cũng góp phần gây bệnh gút ở tay bao gồm béo phì, tiểu đường, cao huyết áp và các bệnh lý liên quan đến thận. Khi chức năng thận suy giảm, khả năng đào thải axit uric ra khỏi cơ thể bị hạn chế, dẫn đến tình trạng tích tụ axit uric. Ngoài ra, sử dụng một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, cũng có thể làm tăng nồng độ axit uric. Bên cạnh đó, thiếu hoạt động thể chất và lối sống ít vận động cũng có thể làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh gút, đặc biệt khi điều này kết hợp với các yếu tố nguy cơ khác. (2)

Bị gút ở tay có nguy hiểm không?

Bị gout ở tay rất nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Gút ở tay gây ra những cơn đau dữ dội, sưng tấy và có thể dẫn đến biến dạng khớp nếu tình trạng này kéo dài. Ngoài ra, sự tích tụ tinh thể urat trong khớp có thể gây tổn thương vĩnh viễn, làm giảm khả năng cử động và gây khó khăn trong các hoạt động hàng ngày.

Những biến chứng bệnh gút ở tay thường gặp

Bệnh gút ở tay, nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Một trong những biến chứng phổ biến là hình thành các hạt tophi, những cục u chứa tinh thể urat tích tụ dưới da xung quanh khớp tay. Những hạt tophi này không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn có nguy cơ bị viêm, lở loét và nhiễm trùng, làm tăng nguy cơ tổn thương mô xung quanh.

Ngoài ra, bệnh gút ở tay có thể dẫn đến biến dạng khớp, làm giảm khả năng cử động của các ngón tay và cổ tay, gây khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như cầm nắm, viết lách hoặc thao tác với các đồ vật nhỏ. Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh có thể gây teo cơ, dẫn đến mất chức năng vận động của tay. Nếu không được kiểm soát tốt, các cơn gút cấp tính sẽ xảy ra thường xuyên, gây ra những cơn đau dữ dội và kéo dài, làm giảm chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ tàn phế.

Nếu không chữa trị gout có thể gây biến dạng khớp

Nếu không chữa trị kịp thời, bệnh gút ở tay có thể dẫn đến biến dạng khớp

Khi nào người bệnh cần đến gặp bác sĩ

Người bị gout ở tay nên đến gặp bác sĩ ngay khi xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng hoặc các triệu chứng không cải thiện sau khi tự điều trị tại nhà. Cụ thể, nếu người bệnh gặp phải các cơn đau dữ dội, sưng tấy kéo dài ở các khớp tay hoặc cảm thấy khớp bị nóng rát và đỏ, đây có thể là dấu hiệu bệnh gút ở tay cấp tính cần được can thiệp y tế. Ngoài ra, nếu xuất hiện các hạt tophi (cục u chứa tinh thể urat) xung quanh các khớp, cần phải gặp bác sĩ để được đánh giá và điều trị kịp thời.

Biện pháp chẩn đoán bệnh gút ở tay

Chẩn đoán bệnh gút ở tay thường kết hợp một số biện pháp nhằm xác định chính xác tình trạng bệnh và loại trừ các nguyên nhân khác gây ra triệu chứng tương tự. Các biện pháp chẩn đoán phổ biến bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu sưng, đỏ, đau tại các khớp tay, cũng như hỏi về lịch sử bệnh lý và triệu chứng của người bệnh để đánh giá tình trạng tổng thể.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm nồng độ axit uric trong máu là một biện pháp quan trọng để xác định bệnh gút. Mức axit uric cao có thể là dấu hiệu của gút, mặc dù không phải ai có nồng độ axit uric cao cũng bị gút.
  • Xét nghiệm dịch khớp: Bác sĩ có thể thực hiện một thủ thuật lấy mẫu dịch khớp ngón tay và kiểm tra dưới kính hiển vi để tìm các tinh thể urat.
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ quan sát các tổn thương do gút gây ra trong xương và khớp. Tuy nhiên, X-quang thường không cho kết quả chính xác trong giai đoạn đầu của bệnh.
  • Siêu âm: Siêu âm khớp có thể được sử dụng để phát hiện các tinh thể urat trong khớp hoặc các hạt tophi, giúp xác định bệnh gút sớm hơn so với X-quang.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Kỹ thuật này có thể phát hiện các tinh thể urat trong khớp ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng. Đây là phương pháp có độ chính xác khá cao nhưng không được sử dụng rộng rãi do chi phí cao.

Điều trị bệnh gút ở tay như thế nào?

Điều trị bệnh gút ở tay không chỉ tập trung vào việc giảm đau mà còn nhằm kiểm soát nồng độ axit uric trong cơ thể để ngăn ngừa triệu chứng tái phát và các biến chứng lâu dài. Dưới đây là các phương pháp điều trị bệnh gút ở tay, bao gồm cả điều trị nội khoa và ngoại khoa.

1. Điều trị nội khoa

Điều trị nội khoa là phương pháp phổ biến giúp kiểm soát bệnh gút ở tay. Các phương pháp này thường bao gồm:

  • Sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm: Các loại thuốc như NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid), colchicine và corticosteroid thường được sử dụng để giảm viêm, giảm đau. NSAIDs là lựa chọn phổ biến vì chúng có thể làm giảm cơn đau nhanh chóng, nhưng không nên sử dụng trong thời gian dài do nguy cơ tác dụng phụ. Colchicine, khi sử dụng đúng cách, có thể ngăn chặn hoặc giảm nhẹ các cơn gút cấp tính. Corticosteroid có thể được tiêm trực tiếp vào khớp bị viêm hoặc dùng dưới dạng thuốc uống trong các trường hợp nặng.
  • Thuốc hạ axit uric: Allopurinol và febuxostat là hai loại thuốc thường được sử dụng để ức chế sản xuất axit uric. Bên cạnh đó, probenecid là một loại thuốc giúp thận đào thải axit uric ra ngoài qua nước tiểu.
Điều trị bệnh gút bằng thuốc

Điều trị bệnh gút ở tay bằng các loại thuốc kê đơn

2. Điều trị ngoại khoa

Điều trị ngoại khoa được chỉ định khi người bị gút ở tay đã tiến triển đến giai đoạn nghiêm trọng hoặc khi các phương pháp điều trị nội khoa không mang lại hiệu quả:

  • Loại bỏ hạt tophi: Khi các hạt tophi lớn gây biến dạng khớp hoặc nhiễm trùng, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh phẫu thuật để loại bỏ chúng. Đây là biện pháp cần thiết khi hạt tophi gây ảnh hưởng lớn đến chức năng khớp hoặc tình trạng nghiêm trọng đến mức uống thuốc không thể kiểm soát được.
  • Phẫu thuật phục hồi khớp: Trong những trường hợp bệnh gút dẫn đến tổn thương khớp nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật khắc phục hoặc thay thế khớp. Phẫu thuật thay khớp thường chỉ được áp dụng khi khớp bị tổn thương nghiêm trọng và không còn khả năng phục hồi bằng các biện pháp khác.
  • Phẫu thuật nội soi: Đây là một phương pháp ít xâm lấn hơn, được sử dụng để làm sạch khớp và loại bỏ các tinh thể urat cũng như mô viêm từ khớp. Phương pháp này thường được áp dụng khi khớp bị tổn thương nhưng chưa đến mức cần thay khớp.

Cách sống chung với bệnh gút ở tay

Bệnh gút ở tay là căn bệnh mãn tính, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, nếu biết cách kiểm soát, người bệnh có thể sống chung với bệnh và hạn chế tối đa các biến chứng.

1. Tuân thủ phác đồ điều trị

Tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị do bác sĩ đề ra là yếu tố tiên quyết để người bệnh quản lý bệnh gút hiệu quả. Người bệnh cần uống thuốc đúng liều lượng và đúng thời gian, tái khám định kỳ để bác sĩ có thể điều chỉnh điều trị khi cần thiết. Tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng đều có thể dẫn đến các biến chứng bệnh gút nguy hiểm.

2. Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh gút. Người bệnh cần hạn chế thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, hải sản, nội tạng động vật, vì chúng có thể làm tăng nồng độ axit uric trong máu. Thay vào đó, nên tăng cường tiêu thụ rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, uống nhiều nước mỗi ngày giúp cơ thể đào thải axit uric hiệu quả hơn.

3. Duy trì cân nặng phù hợp

Thừa cân là một yếu tố nguy cơ cao của bệnh gút. Do đó, duy trì cân nặng hợp lý có thể giảm bớt áp lực lên các khớp và hạn chế nguy cơ tái phát cơn gút cấp tính. Người bệnh nên kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh với việc tập thể dục thường xuyên để duy trì cân nặng phù hợp.

4. Thường xuyên khám sức khỏe định kỳ

Người bệnh gút nên thăm khám định kỳ để bác sĩ có thể theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh điều trị khi cần thiết. Khám sức khỏe định kỳ cũng có thể giúp bạn phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và kịp thời điều trị, ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng như tổn thương khớp hoặc nhiễm trùng hạt tophi.

5. Không sử dụng rượu bia, thuốc lá

Rượu bia và thuốc lá có thể làm tăng nồng độ axit uric và làm giảm hiệu quả của thuốc điều trị gút. Do đó, người bệnh cần tránh sử dụng các chất kích thích này để giảm nguy cơ tái phát và ngăn chặn bệnh tiến triển.

6. Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu là một phần quan trọng trong việc phục hồi chức năng của các khớp bị ảnh hưởng bởi bệnh gút. Các bài tập nhẹ nhàng và phù hợp giúp duy trì sự linh hoạt của khớp, giảm đau và cải thiện khả năng cử động của tay. Ngoài ra, các liệu pháp như massage, chườm nóng, chườm lạnh cũng có thể giúp giảm bớt triệu chứng bệnh gút ở tay.

Một số câu hỏi thường gặp về bệnh gút ở tay

1. Bệnh gút ở tay có tự khỏi không?

Bệnh gút ở tay không thể tự khỏi. Nếu không điều trị, các cơn đau sẽ xuất hiện thường xuyên và kéo dài hơn, đồng thời nguy cơ tổn thương khớp vĩnh viễn cũng tăng lên. Điều trị kịp thời và tuân thủ đúng phác đồ của bác sĩ giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

2. Bệnh gút ở tay kéo dài bao lâu?

Thời gian kéo dài của một cơn gút cấp tính thường dao động từ vài ngày đến vài tuần nếu được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, thời gian cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của cơn gút và sự tuân thủ điều trị của người bệnh. Nếu không được điều trị, các cơn gút có thể kéo dài hơn và tái phát thường xuyên hơn. Điều trị lâu dài giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn gút, đồng thời ngăn ngừa tổn thương khớp.

3. Có nên dùng đá lạnh để giảm đau khi bị gút ở tay không?

Sử dụng đá lạnh để giảm đau khi bị gout ở tay có thể giúp giảm sưng và viêm tạm thời. Áp đá lạnh lên các khớp ngón tay bị gút trong khoảng 15 – 20 phút mỗi lần có thể làm dịu cơn đau và giảm sưng. Tuy nhiên, không nên áp đá lạnh trực tiếp lên da, thay vào đó, bạn nên bọc đá trong một khăn mỏng hoặc sử dụng túi chườm lạnh để tránh gây tổn thương da. Phương pháp này chỉ là biện pháp tạm thời để giảm triệu chứng, người bệnh nên kết hợp sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để kiểm soát cơn đau gút hiệu quả hơn.

Bệnh gút ở tay là một tình trạng mãn tính cần được quản lý chặt chẽ. Khi người bệnh tuân thủ phác đồ điều trị, điều chỉnh lối sống và bổ sung dưỡng chất phù hợp sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

10:44 15/05/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest

Bài viết khác


Những thông tin, bài viết trên website Jex.com.vn chỉ dành cho mục đích tham khảo, tra cứu thông tin. Không thay thế cho việc chẩn đoán, khám và điều trị y khoa. Do đó JEX không chịu trách nhiệm về những trường hợp tự ý áp dụng mà không có chỉ định của bác sĩ