Viêm khớp không đặc hiệu: Nguyên nhân, dấu hiệu và điều trị hiệu quả

Viêm khớp không đặc hiệu gây đau nhức, sưng tấy và ảnh hưởng đến khả năng vận động của người bệnh. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu viêm khớp không đặc hiệu và điều trị kịp thời giúp hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nội dung bài chia sẻ dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa viêm khớp không đặc hiệu.

Viêm khớp không đặc hiệu

Viêm khớp không đặc hiệu là gì?

Viêm khớp không đặc hiệu (tiếng Anh: nonspecific arthritis) là tình trạng viêm tại khớp nhưng không xác định được nguyên nhân cụ thể. Ngay cả khi người bệnh đã thực hiện các xét nghiệm, chẩn đoán vẫn không thể phân loại được đây là loại viêm khớp nào. Tình trạng này có các triệu chứng đặc trưng giống như viêm khớp gồm đau, cứng, sưng khớp, biến dạng khớp gây ảnh hưởng khả năng vận động người bệnh. Trong một số trường hợp, bệnh có thể tiến triển thành viêm khớp tự miễn như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến, lupus ban đỏ hệ thống, … (1)

Sự khác nhau giữa viêm khớp đặc hiệu và không đặc hiệu

Dưới đây là bảng phân tích sự khác nhau giữa viêm khớp đặc hiệu và viêm khớp không đặc hiệu:

Tiêu chí Viêm khớp đặc hiệu Viêm khớp không đặc hiệu
Định nghĩa Là tình trạng viêm khớp xác định được nguyên nhân thông qua triệu chứng, xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh. Là tình trạng viêm xảy ra tại một hoặc nhiều khớp nhưng không thể xác định được nguyên nhân cụ thể.
Nguyên nhân Viêm khớp dạng thấp, nhiễm trùng (lao khớp), rối loạn chuyển hóa (gout). Không xác định được nguyên nhân cụ thể, có thể là giai đoạn sớm của bệnh lý đặc hiệu chưa có dấu hiệu rõ ràng.
Triệu chứng lâm sàng Triệu chứng có tính đặc trưng rõ ràng theo từng bệnh. Triệu chứng viêm khớp điển hình như đau, sưng, cứng khớp nhưng không có đặc điểm riêng biệt nào.
Xét nghiệm cận lâm sàng Có các dấu hiệu rõ ràng: RF, anti-CCP dương tính (trong viêm khớp dạng thấp), uric acid cao (gout), CRP/ESR tăng… Kết quả xét nghiệm thường bình thường hoặc thay đổi không rõ ràng.
Chẩn đoán hình ảnh Có thể thấy tổn thương đặc trưng như bào mòn xương, hẹp khe khớp, tổn thương màng hoạt dịch. Kết quả bình thường hoặc chỉ thấy dấu hiệu viêm nhẹ không đặc hiệu.
Điều trị Điều trị theo phác đồ đặc hiệu từng loại bệnh. Điều trị triệu chứng, theo dõi sát, chưa chỉ định thuốc đặc hiệu cho đến khi chẩn đoán chính xác nguyên nhân.

Triệu chứng viêm khớp không đặc hiệu thường gặp

Triệu chứng điển hình của bệnh là đau, cứng và sưng khớp, ảnh hưởng đến khả năng vận động và giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. (2)

  • Đau khớp: Cơn đau có thể xuất hiện tại một khớp (viêm khớp đơn độc) hoặc lan sang nhiều khớp (đa khớp). Mức độ đau thường từ nhẹ đến vừa, không dữ dội như các bệnh khớp đặc hiệu.
  • Sưng khớp: Có thể quan sát thấy khớp sưng, ấn vào thấy mềm nhưng không rõ rệt như viêm khớp nhiễm khuẩn. Sưng thường không kèm đỏ hay nóng tại chỗ như các dạng viêm khớp đặc hiệu.
  • Cứng khớp vào buổi sáng: Người bệnh cảm thấy khớp bị cứng, khó cử động sau khi ngủ dậy hoặc sau thời gian dài không hoạt động. Tuy nhiên, thời gian cứng khớp thường ngắn (dưới 30 phút), không kéo dài như trong viêm khớp dạng thấp.
  • Hạn chế vận động: Khả năng vận động của khớp bị giảm do đau, sưng. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày như đi lại, cầm nắm hoặc xoay người tùy theo vị trí khớp bị ảnh hưởng.
Đau và sưng là biểu hiện viêm khớp thường gặp

Đau, cứng, sưng khớp là những dấu hiệu điển hình của bệnh viêm khớp không đặc hiệu

Nguyên nhân gây viêm khớp không đặc hiệu

Bệnh chưa xác định được nguyên nhân rõ ràng, nhưng các chuyên gia cho rằng bệnh có liên quan đến nhiều yếu tố như:

1. Yếu tố di truyền

Một số gen liên quan đến hoạt động của hệ miễn dịch như gen HLA-B27, HLA-DR4 cũng có liên quan đến các bệnh khớp mạn tính. Những người mang gen này có thể biểu hiện các triệu chứng sớm như viêm khớp không đặc hiệu, trước khi tiến triển thành bệnh rõ ràng. Tuy nhiên, không phải ai mang gen cũng mắc bệnh. Gen chỉ làm tăng nguy cơ, không quyết định hoàn toàn bạn có bị viêm khớp hay không.

2. Chấn thương

Chấn thương có thể xảy ra do té ngã, tai nạn giao thông hoặc một cú đánh mạnh trực tiếp vào khớp, đặc biệt là ở đầu gối, mắt cá chân, hông… Những tác động vật lý này dễ làm tổn thương sụn, mô mềm hoặc xương. Điều này có thể dẫn đến viêm khớp, gây sưng, đau và cứng khớp.

3. Nhiễm trùng

Nhiễm trùng là một trong những yếu tố tiềm ẩn gây ra viêm khớp không rõ nguyên nhân, đặc biệt là trẻ em hoặc người có miễn dịch nhạy cảm. Viêm khớp nhiễm trùng có thể xảy ra sau một đợt nhiễm trùng như viêm họng do liên cầu; cảm cúm, viêm đường hô hấp; nhiễm khuẩn đường tiết niệu; tiêu chảy do virus hoặc vi khuẩn. Trong hầu hết các trường hợp, bệnh xảy ra khi mầm bệnh di chuyển qua các mạch máu và đến khớp, gây viêm khớp nhiễm trùng.

4. Viêm khớp do các bệnh lý tự miễn

Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch nhận nhầm các mô khỏe mạnh trong cơ thể là “kẻ lạ” và tấn công chúng. Khi khớp bị hệ miễn dịch tấn công, sẽ xảy ra hiện tượng viêm, gây đau, sưng và cứng khớp. Bệnh có thể là dấu hiệu sớm của một số bệnh tự miễn trong giai đoạn đầu như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, viêm cột sống dính khớp, vảy nến thể khớp. Khi đó, các triệu chứng đau và viêm khớp đã xuất hiện, nhưng chưa có đủ bằng chứng xét nghiệm hoặc chẩn đoán hình ảnh nào để kết luận là thuộc bệnh lý tự miễn nào. Lúc này, người bệnh được chẩn đoán tạm thời là viêm khớp không đặc hiệu.

5. Yếu tố môi trường

Yếu tố môi trường không trực tiếp gây tổn thương khớp nhưng có thể làm khởi phát hoặc nặng thêm triệu chứng viêm khớp không đặc hiệu, nhất là ở những người có sẵn yếu tố nguy cơ như tuổi tác, chấn thương, cơ địa dị ứng. Một số yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp như: Thời tiết thay đổi, khí hậu lạnh ẩm; ô nhiễm không khí; tiếp xúc với chất độc hại (kim loại nặng, amiang, clo, nicotine), chế độ sinh hoạt thiếu lành mạnh (ngồi lâu, lười vận động, làm việc sai tư thế), căng thẳng, stress kéo dài.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ  như di truyền và tiền sử gia đình mắc các bệnh tự miễn. Người hút thuốc lá, mắc một số bệnh nhiễm trùng cũng đóng vai trò kích hoạt. Ngoài ra, tuổi tác, giới tính, béo phì, lối sống thiếu lành mạnh và rối loạn nội tiết tố cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Viêm khớp không đặc hiệu có nguy hiểm không?

Ở giai đoạn đầu, bệnh không quá nguy hiểm, các triệu chứng chỉ là tạm thời và có thể tự khỏi. Ước tính có khoảng 45-55% bệnh nhân sẽ tự khỏi, trong đó có tới 32% tiếp tục phát triển thành viêm khớp dạng thấp. Do đó, nếu không theo dõi và điều trị đúng cách, bệnh có thể tiến triển thành một bệnh lý viêm khớp như viêm khớp dạng thấp, gout, lupus ban đỏ… Vì vậy, theo dõi, điều trị kịp thời và đúng cách là việc cần thiết để hạn chế tối đa rủi ro và các di chứng không phục hồi.

Khớp bị đau không rõ nguyên nhân

Nếu không điều trị đúng, bệnh có thể tiến triển thành các bệnh lý viêm khớp mạn tính như viêm khớp thấp, gout

Biến chứng viêm khớp không đặc hiệu có thể gặp phải

Người bệnh viêm khớp không rõ nguyên nhân có thể gặp phải những vấn đề sau:

  • Đau nhức kéo dài: Cảm giác đau âm ỉ, nhức mỏi khớp kéo dài nhiều tuần hoặc tái đi, tái lại, gây mệt mỏi và ảnh hưởng đến sinh hoạt của người bệnh.
  • Hạn chế vận động: Khớp bị viêm lâu ngày dễ dẫn đến cứng, giảm linh hoạt, khó cử động, ảnh hưởng đến vận động, đi lại của người bệnh.
  • Yếu cơ quanh khớp: Khi khớp đau nhức thường xuyên, người bệnh thường ngại vận động, lâu dần làm các cơ quanh khớp yếu và mất sức.
  • Tiến triển thành bệnh lý khớp mạn tính: Trong một số trường hợp, viêm khớp không đặc hiệu có thể tiến triển thành các bệnh lý khớp mạn tính như viêm khớp dạng thấp, Lupus ban đỏ hệ thống, viêm cột sống dính khớp…
  • Biến dạng khớp: Nếu viêm kéo dài và không điều trị đúng cách, có thể gây tổn thương cấu trúc khớp, dẫn đến lệch trục, biến dạng khớp.

Khi nào người bệnh cần đến gặp bác sĩ?

Người bệnh nên đến gặp bác sĩ khi có các dấu hiệu sau:

  • Đau khớp kéo dài trên 2 tuần: Đặc biệt, đau không rõ nguyên nhân, không thuyên giảm dù đã nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giảm đau.
  • Khớp sưng, nóng, đỏ, cứng khớp vào buổi sáng kéo dài hơn 30 phút: Có thể là dấu hiệu của các bệnh viêm khớp mạn tính.
  • Đau lan ra nhiều khớp hoặc khớp đối xứng: Đây cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh viêm khớp mạn tính, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp.
  • Tái phát nhiều lần: Viêm khớp xuất hiện rồi khỏi, sau đó tái phát lại.
  • Tiền sử chấn thương hoặc bệnh lý nền: Nếu khớp từng bị chấn thương hoặc có bệnh lý như tiểu đường, gout…

Phương pháp chẩn đoán viêm khớp không đặc hiệu

Việc chẩn đoán tình trạng bệnh lý viêm khớp này khá phức tạp, vì bệnh không đáp ứng các tiêu chuẩn chẩn đoán như các loại viêm khớp cụ thể.

1. Khai thác tiền sử, bệnh sử

Bác sĩ có thể thu thập các thông tin để phục vụ cho quá trình chẩn đoán: Triệu chứng, dấu hiệu, thời gian mắc phải, mức độ nghiêm trọng; tiền sử gia đình mắc bệnh khớp tự miễn không; các loại thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng.

2. Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ tiến hành kiểm tra các khớp của người bệnh để xác định tình trạng viêm, sưng và cứng khớp. Bác sĩ cũng đánh giá mức độ ảnh hưởng của các triệu chứng với khả năng vận động của các khớp bị ảnh hưởng, để hiểu rõ hơn về tác động của bệnh.

3. Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu cũng là xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán viêm khớp không đặc hiệu. Bác sĩ có thể chỉ người bệnh thực hiện xét nghiệm công thức máu toàn phần để chẩn đoán mức độ viêm trong cơ thể. Ngoài ra, còn xét nghiệm các yếu tố liên quan đến một số loại viêm khớp khác như: yếu tố thấp (RF), kháng thể kháng peptide citrullinated vòng (anti-CCP), xét nghiệm gen alen HLA-B27, kháng thể kháng peptide citrullinated vòng (anti-CCP) và các loại kháng thể tự miễn đặc hiệu khác.

4. Chẩn đoán hình ảnh

Chẩn đoán hình ảnh giúp bác sĩ quan sát rõ hơn về tình trạng của khớp và phát hiện các dấu hiệu tổn thương. Các xét nghiệm hình ảnh gồm: Chụp X-quang, siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (chụp CT), chụp cộng hưởng từ (MRI)…

Chụp xquang giúp chẩn đoán viêm khớp hiệu quả

Chụp X-quang là một trong những phương pháp chẩn đoán viêm khớp phổ biến hiện nay

Cách điều trị viêm khớp không đặc hiệu

Thông thường, việc điều trị thường tập trung vào giảm triệu chứng (giảm đau, giảm viêm), ngăn ngừa các tổn thương khớp thêm.

1. Điều trị nội khoa

Dùng thuốc giảm đau

Một số loại thuốc giảm đau, chống viêm thường được bác sĩ kê đơn trong thời gian ngắn như: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen, naproxen sodium giúp giảm, giảm sưng và khó chịu. Corticosteroid thường được dùng dưới dạng viên uống hoặc tiêm giúp giảm đau hiệu quả. Tác dụng phụ có thể gặp phải là loãng xương, tăng cân, tiểu đường…

Thuốc ức chế miễn dịch

Khi bệnh có xu hướng kéo dài và có nguy cơ tiến triển thành viêm khớp tự miễn hoặc không đáp ứng với thuốc điều trị thông thường, bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định thuốc ức chế miễn dịch như DMARDs cổ điển, DMARDs sinh học…

2. Điều trị hỗ trợ

Vật lý trị liệu

Các bài tập vật lý trị liệu giúp giảm cứng khớp, tăng khả năng vận động và chức năng khớp, đồng thời nâng cao sức mạnh cơ bắp, từ đó giúp người bệnh duy trì các hoạt động, sinh hoạt bình thường trong cuộc sống hàng ngày. Các bài tập vật lý trị liệu nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu. Liệu trình cần được điều chỉnh phù hợp với từng tình trạng và cá nhân.

Chườm nóng, chườm lạnh

Đây là hai phương pháp hỗ trợ giảm đau, viêm và cứng khớp tại nhà. Chườm lạnh giúp làm co mạch máu, hạn chế tình trạng dồn máu gây phù nề, nhờ đó giảm sưng tấy, đau và viêm. Trong khi chườm nóng giúp giãn cơ, tăng tuần hoàn máu, giảm co cứng cơ và hỗ trợ người bệnh vận động dễ dàng.

Thay đổi lối sống

Thay đổi lối sống là nguyên tắc quan trọng trong quá trình điều trị viêm khớp không đặc hiệu. Người bệnh cần duy trì cân nặng hợp lý, giảm cân khoa học nếu thừa cân, béo phì, điều này giúp giảm áp lực lên các khớp, đặc biệt là đầu gối và hông. Luyện tập các bài tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga có thể giúp cải thiện sự linh hoạt, giảm đau và cứng khớp. Người bệnh cũng cần xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung các chất chống oxy hóa từ trái cây, rau củ, cá béo cũng hỗ trợ giảm viêm, đau. Ngoài ra, cần từ bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia, các chất kích thích…

3. Điều trị ngoại khoa

Nếu việc dùng thuốc và các phương pháp hỗ trợ không đem lại hiệu quả hoặc khi khớp bị tổn thương nghiêm trọng, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật khớp. Các can thiệp phẫu thuật gồm nội soi khớp, thay khớp, hàn khớp… giúp giảm đau, phục hồi chức năng khớp và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

Phòng ngừa viêm khớp không đặc hiệu như thế nào?

Mặc dù chưa rõ nguyên nhân cụ thể gây ra tình trạng bệnh lý này, nhưng bạn hoàn toàn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế tái phát bằng cách duy trì lối sống lành mạnh:

1. Cải thiện, điều chỉnh cân nặng

Thừa cân, béo phì làm tăng áp lực lên các khớp, đặc biệt là đầu gối, hông và cột sống. Giảm cân, duy trì cân nặng hợp lý sẽ giúp giảm nguy cơ viêm khớp và tổn thương khớp.

2. Bổ sung dưỡng chất cho khớp

Các dưỡng chất chuyên biệt từ thiên nhiên như Collagen Type 2, Collagen Peptide thủy phân, Chondroitin Sulfate, Turmeric Root , Eggshell Membrane, Soy Lecithin Powder… có thể hỗ trợ cải thiện hiệu quả các triệu chứng của viêm khớp không đặc hiệu, đồng thời hỗ trợ quá trình tái tạo sụn khớp để phục hồi các tổn thương, nhờ đó cải thiện khả năng vận động cho người bệnh. Cụ thể:

  • Collagen Type 2 không biến tính khi vào cơ thể, có thể giữ nguyên cấu trúc và đặc tính sinh học, giúp điều hòa các phản ứng miễn dịch, giúp bảo vệ màng hoạt dịch và sụn ở các khớp, tăng sản xuất các chất kháng viêm.
  • Collagen Peptide thủy phân hỗ trợ tăng cường tổng hợp Collagen Type 2 và Aggrecan, giúp nuôi dưỡng, tái tạo các mô sụn và kích thích tăng sinh tế bào xương dưới sụn, nhờ đó phục hồi các tổn thương của sụn khớp.
  • Turmeric Root, Eggshell Membrane, Soy Lecithin Powder có khả năng ức chế các chất gây viêm như NF-α, Interleukin 1, Interleukin 6, Interferon gamma,… Nhờ đó, giảm đau, sưng và viêm hiệu quả.
  • Chế độ dinh dưỡng khoa học

Một chế độ ăn uống lành mạnh đóng vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ xương khớp và giảm nguy cơ mắc bệnh. Bạn cần tăng cường thực phẩm giàu canxi, vitamin D, omega-3 có trong cá hồi, hạt chia, đậu nành… Ngoài ra, cần hạn chế thực phẩm gây viêm như đồ chiên rán, đường tinh luyện, rượu bia, thuốc lá…

3. Tập thể dục, vận động thường xuyên

Thể dục, thể thao thường xuyên và đều đặn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và phòng ngừa viêm khớp không đặc hiệu. Các bài tập tăng cường sức mạnh như nâng tạ giúp xây dựng cơ bắp xung quanh khớp và giúp khớp linh hoạt. Trước khi bắt đầu bài tập nào, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để lựa chọn bài tập phù hợp. Tuân thủ nguyên tắc, bắt đầu từ từ và tăng dần cường độ để tránh làm tổn thương khớp.

4. Bảo vệ khớp, phòng ngừa té ngã, chấn thương

Té ngã có thể gây tổn thương, là một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh lý viêm khớp. Vì vậy, bạn cần bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ té ngã bằng cách cẩn thận trong mọi hoạt động, đặc biệt khi chơi thể thao. Trước khi tập luyện, nên dành 5-10 phút để khởi động các khớp, làm nóng cơ thể, giảm nguy cơ chấn thương khớp. Ngoài ra, việc sử dụng đồ bảo hộ khớp cũng cần thiết để giảm nguy cơ chấn thương khớp. Khi gặp chấn thương khớp, hãy thăm khám và điều trị kịp thời theo hướng dẫn của bác sĩ, tránh để lại hậu quả lâu dài.

5. Thăm khám thường xuyên

Thăm khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần là việc làm cần thiết để tầm soát và phát hiện bệnh viêm khớp sớm. Từ đó có phương án xử lý kịp thời, giúp ngăn ngừa tình trạng bệnh tiến triển nghiêm trọng.

Địa chỉ khám và điều trị viêm khớp không đặc hiệu tốt

Để khám và điều trị bệnh một cách chính xác, bạn có thể đến Khoa Cơ xương khớp Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh BVĐK. Tâm Anh với đội ngũ chuyên gia, bác sĩ nhiều năm kinh nghiệm, tận tâm trong từng bước thăm khám, đảm bảo chẩn đoán bệnh chính xác và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp cho từng người bệnh.

BVĐK Tâm Anh còn chú trọng đầu tư hệ thống trang thiết bị hiệu đại, hỗ trợ đắc lực cho việc chẩn đoán và đưa ra phác đồ điều trị khoa học. Một số loại máy móc phổ biến tại đây như: Hệ thống chụp CT 768 lát cắt Somatom Drive (Siemens – Đức), Hệ thống cộng hưởng từ thế hệ mới MAGNETOM Amira BioMatrix (Siemens – Đức), Máy đo loãng xương bằng tia X Horizon W (Hologic – Mỹ)…

Ngoài ra, khoa Cơ xương khớp BVĐK Tâm Anh cũng chú trọng phối hợp chặt chẽ với các chuyên khoa khác, nhằm đem đến phác đồ điều trị toàn diện để đạt kết quả điều trị tối ưu cho người bệnh.

Viêm khớp không đặc hiệu là tình trạng phổ biến nhưng dễ bị bỏ qua do triệu chứng không rõ ràng và khó xác định nguyên nhân cụ thể. Bệnh nếu không được phát hiện và điều trị sớm sẽ gây ảnh hưởng lâu dài đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Vì vậy, việc thăm khám định kỳ, lắng nghe cơ thể và tuân thủ phác đồ điều trị là vô cùng cần thiết. Để được tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kịp thời, bạn nên đến các bệnh viện có chuyên khoa cơ xương khớp uy tín.

07:32 15/12/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest

Bài viết khác


Những thông tin, bài viết trên website Jex.com.vn chỉ dành cho mục đích tham khảo, tra cứu thông tin. Không thay thế cho việc chẩn đoán, khám và điều trị y khoa. Do đó JEX không chịu trách nhiệm về những trường hợp tự ý áp dụng mà không có chỉ định của bác sĩ